| 冰箱  🇨🇳 | 🇻🇳  Tủ lạnh | ⏯ | 
| 被我放冰箱里  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi đặt nó trong tủ lạnh | ⏯ | 
| 冰箱不好使吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Không phải là tủ lạnh tốt | ⏯ | 
| 冰箱里的东西可以吃吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Có gì trong tủ lạnh để ăn | ⏯ | 
| 有冰箱贴吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có một nhãn dán tủ lạnh | ⏯ | 
| 冰箱有一罐  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một có thể trong tủ lạnh | ⏯ | 
| 冰箱里的饮料是免费的吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Là thức uống trong tủ lạnh miễn phí | ⏯ | 
| 肉冰箱里放太久了  🇨🇳 | 🇻🇳  Tủ lạnh thịt đã được giữ quá lâu | ⏯ | 
| 等它凉了再放到冰箱里去  🇨🇳 | 🇻🇳  Chờ đến khi nó lạnh trước khi bạn đặt nó trong tủ lạnh | ⏯ | 
| 冷不冷  🇨🇳 | 🇻🇳  Lạnh hay lạnh | ⏯ | 
| 冷不冷啊  🇨🇳 | 🇻🇳  Lạnh quá, lạnh quá | ⏯ | 
| 天气好冷,冷死人了  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó lạnh và lạnh | ⏯ | 
| 电视柜  🇨🇳 | 🇻🇳  Tủ truyền hình | ⏯ | 
| 柜市场  🇨🇳 | 🇻🇳  Thị trường tủ | ⏯ | 
| 感冒  🇨🇳 | 🇻🇳  Lạnh | ⏯ | 
| 护发素  🇨🇳 | 🇻🇳  Lạnh | ⏯ | 
| 家里冰箱有没有菜?要不要买  🇨🇳 | 🇻🇳  Có thực phẩm trong tủ lạnh ở nhà không? Bạn có muốn mua nó | ⏯ | 
| 冷不冷  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó lạnh, nó không lạnh | ⏯ | 
| 现在乐乐放到冰箱里,容易坏  🇨🇳 | 🇻🇳  Bây giờ LeLe đặt ngồi trong tủ lạnh, đó là dễ dàng để phá vỡ | ⏯ |