Cantonese to Vietnamese

How to say 制冷机 in Vietnamese?

Tủ lạnh

More translations for 制冷机

制冰机  🇭🇰🇻🇳  Máy làm đá
水制  🇭🇰🇬🇧  Water
弃制  🇭🇰🇬🇧  Discarded
冷的  🇭🇰🇬🇧  Cold
冷静  🇭🇰🇬🇧  Calm down
谁控制  🇭🇰🇬🇧  Who controls it
制造者  🇭🇰🇬🇧  Maker
自动弃制  🇭🇰🇬🇧  Auto-deprecation
冷衫外套  🇭🇰🇬🇧  Sweater jacket
佢冷仔何  🇭🇰🇨🇳  他冷儿子何
燕限制那年  🇭🇰🇪🇸  Yan se limitó ese año
钻机术啦!  🇭🇰🇨🇳  钻机术
系唔系度?小冷[嘘]  🇭🇰🇨🇳  在不在? 小冷 [嘘]
制下浮山迎文  🇭🇰🇨🇳  制的浮山迎文章
一味控制遮没有  🇭🇰🇨🇳  总是控制遮唔
唔该去冷气嘅  🇭🇰🇬🇧  Please go to the air conditioner
嘅,新飞机  🇭🇰🇨🇳  的, 新飞机
手机  🇭🇰🇨🇳  手提电话
手机  🇭🇰🇬🇧  Mobile phone

More translations for Tủ lạnh

冰箱  🇨🇳🇻🇳  Tủ lạnh
被我放冰箱里  🇨🇳🇻🇳  Tôi đặt nó trong tủ lạnh
冰箱不好使吗  🇨🇳🇻🇳  Không phải là tủ lạnh tốt
冰箱里的东西可以吃吗  🇨🇳🇻🇳  Có gì trong tủ lạnh để ăn
有冰箱贴吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một nhãn dán tủ lạnh
冰箱有一罐  🇨🇳🇻🇳  Có một có thể trong tủ lạnh
冰箱里的饮料是免费的吗  🇨🇳🇻🇳  Là thức uống trong tủ lạnh miễn phí
肉冰箱里放太久了  🇨🇳🇻🇳  Tủ lạnh thịt đã được giữ quá lâu
等它凉了再放到冰箱里去  🇨🇳🇻🇳  Chờ đến khi nó lạnh trước khi bạn đặt nó trong tủ lạnh
冷不冷  🇨🇳🇻🇳  Lạnh hay lạnh
冷不冷啊  🇨🇳🇻🇳  Lạnh quá, lạnh quá
天气好冷,冷死人了  🇨🇳🇻🇳  Nó lạnh và lạnh
电视柜  🇨🇳🇻🇳  Tủ truyền hình
柜市场  🇨🇳🇻🇳  Thị trường tủ
感冒  🇨🇳🇻🇳  Lạnh
护发素  🇨🇳🇻🇳  Lạnh
家里冰箱有没有菜?要不要买  🇨🇳🇻🇳  Có thực phẩm trong tủ lạnh ở nhà không? Bạn có muốn mua nó
冷不冷  🇨🇳🇻🇳  Nó lạnh, nó không lạnh
现在乐乐放到冰箱里,容易坏  🇨🇳🇻🇳  Bây giờ LeLe đặt ngồi trong tủ lạnh, đó là dễ dàng để phá vỡ