Chinese to Vietnamese

How to say 这里能刷卡吗 in Vietnamese?

Tôi có thể vuốt ở đây không

More translations for 这里能刷卡吗

没刷牙  🇨🇳🇭🇰  唔刷牙
你能带我来这里  🇨🇳🇭🇰  你能帶我來呢度
我刷了牙  🇨🇳🇭🇰  我刷咗牙
这里  🇨🇳🇭🇰  呢度
在这里  🇨🇳🇭🇰  喺呢度
请问这里可以打的吗  🇨🇳🇭🇰  請問呢度可以打嘅咩
Gold Card  🇬🇧🇭🇰  金卡
Sauca  🇬🇧🇭🇰  绍卡
准备刷牙睡觉了  🇨🇳🇭🇰  準備刷牙睡覺了
我在这里  🇨🇳🇭🇰  我喺度
这是哪里  🇨🇳🇭🇰  係邊
这里哪里有食物  🇨🇳🇭🇰  呢度邊度有野食
请问这里是哪里  🇨🇳🇭🇰  請問呢度係邊
你好,请问你们这里有水吗  🇨🇳🇭🇰  你好, 請問你地呢度有水啊
这里哪里有食物呀  🇨🇳🇭🇰  呢度邊度有野食呀
Camille a  🇬🇧🇭🇰  卡米尔
CARBEEN  🇬🇧🇭🇰  卡比因
Bancar  🇬🇧🇭🇰  班卡尔
Rocamae  🇬🇧🇭🇰  罗卡梅
能帮我打折吗  🇨🇳🇭🇰  可唔可以幫我打折啊

More translations for Tôi có thể vuốt ở đây không

mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型