Chinese to Vietnamese

How to say 你这个能优惠吗?能优惠吗 in Vietnamese?

Bạn có thể được giảm giá về điều này? Tôi có thể được giảm giá không

More translations for 你这个能优惠吗?能优惠吗

能不能优惠点  🇨🇳🇭🇰  可唔可以優惠啲
给我一点优惠啊!  🇨🇳🇭🇰  給我一 D 優惠呀
惠来  🇨🇳🇭🇰  惠來
惠凡壮  🇨🇳🇭🇰  惠凡壯
优酷  🇨🇳🇭🇰  優酷
优秀  🇨🇳🇭🇰  優秀
红优  🇨🇳🇭🇰  紅優
也是惠州的  🇨🇳🇭🇰  都係惠州嘅
我广东惠州  🇨🇳🇭🇰  我廣東惠州
我在广东惠州  🇨🇳🇭🇰  我在廣東惠州
李艺优  🇨🇳🇭🇰  李艺優
Coupon good manga watch  🇬🇧🇭🇰  優惠券好漫畫錶
我是广东惠州的  🇨🇳🇭🇰  我係廣東惠州嘅
6个饺子你能吃的饱吗  🇨🇳🇭🇰  6个餃子你可以食個飽咩
6个饺子能吃饱吗  🇨🇳🇭🇰  6个餃子吃得飽嗎
你好,你能过来一下吗  🇨🇳🇭🇰  你好, 你可唔可以過來一下啊
能帮我打折吗  🇨🇳🇭🇰  可唔可以幫我打折啊
How are you  🇬🇧🇭🇰  你好吗
我们能做朋友吗  🇨🇳🇭🇰  我哋可以做朋友嗎
怎么我不能来吗  🇨🇳🇭🇰  點解我唔嚟呀

More translations for Bạn có thể được giảm giá về điều này? Tôi có thể được giảm giá không

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型