Chinese to Vietnamese

How to say 几天没有看见你,想看看你 in Vietnamese?

Tôi đã không gặp anh trong nhiều ngày, tôi muốn gặp anh

More translations for 几天没有看见你,想看看你

没看见你  🇨🇳🇭🇰  見唔到你
天天看到你  🇨🇳🇭🇰  日日見到你
你看什么看  🇨🇳🇭🇰  望咩啫
看见了  🇨🇳🇭🇰  看見了
看了没有  🇨🇳🇭🇰  睇左未
Watch  🇬🇧🇭🇰  看
Look  🇬🇧🇭🇰  看
我看你天天熬夜  🇨🇳🇭🇰  我睇你日日通頂
看看娃团队  🇨🇳🇭🇰  看看娃團隊
你明日看看无妨  🇨🇳🇭🇰  你明日睇下無妨
You look cool  🇬🇧🇭🇰  你看起來很酷
观看  🇨🇳🇭🇰  觀看
睇片  🇨🇳🇭🇰  看片
你看什么  🇨🇳🇭🇰  你望乜嘢呀
你真好看  🇨🇳🇭🇰  你真係靚
Do you want it to look like its wet  🇬🇧🇭🇰  你想讓它看起來像濕咩
你看看这个是不是你女儿  🇨🇳🇭🇰  你睇下呢個係咪你個女
看什么看  🇨🇳🇭🇰  睇咩睇
看你跟美女聊天了  🇨🇳🇭🇰  睇你跟美女聊天了
你看什么啊  🇨🇳🇭🇰  你睇咩啊

More translations for Tôi đã không gặp anh trong nhiều ngày, tôi muốn gặp anh

anh yêu em  🇻🇳🇭🇰  我中意你
Đăng nhiều  🇻🇳🇭🇰  發布更多
Ngày sinh  🇻🇳🇭🇰  出生日期
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係