Cantonese to Vietnamese
| 炸春卷 🇭🇰 | 🇻🇳 Chả giò | ⏯ |
| 卷笔刀 🇭🇰 | 🇬🇧 Pencil sharpener | ⏯ |
| 伦春 🇭🇰 | 🇬🇧 Lenchun | ⏯ |
| 咏春 🇭🇰 | 🇬🇧 Yu Chun | ⏯ |
| 春节 🇭🇰 | 🇬🇧 Spring festival | ⏯ |
| 我就唔知你眼唔系春 🇭🇰 | 🇹🇭 ผมไม่รู้ว่าดวงตาของคุณไม่ได้เป็นฤดูใบไม้ผลิ | ⏯ |
| 参观苏州园林最好嘅时间喺春天 🇭🇰 | 🇬🇧 The best time to visit Suzhou Gardens is in spring | ⏯ |
| 春卷 🇨🇳 | 🇻🇳 Chả giò | ⏯ |
| 炸春卷 🇭🇰 | 🇻🇳 Chả giò | ⏯ |
| (Spring Rolls stuffed) 🇨🇳 | 🇻🇳 (Chả giò nhồi) | ⏯ |
| 我想吃越南春卷 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn ăn chả giò Việt Nam | ⏯ |
| 我们有没有点春卷 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta có một số chả giò | ⏯ |
| 除了春卷,还有什么好吃的 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì người khác là tốt để ăn bên cạnh chả giò | ⏯ |
| 老婆,你是不是洗澡 🇨🇳 | 🇻🇳 Cưng à, em đang tắm à | ⏯ |
| 老婆你困了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh buồn ngủ à, vợ à | ⏯ |
| 老婆,你洗了澡啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Cưng à, em đi tắm à | ⏯ |
| 亲爱的,睡着了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Cưng à, em đang ngủ à | ⏯ |
| 火锅吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Lẩu à | ⏯ |
| Chua ngu à e 🇨🇳 | 🇻🇳 Chua ngư e | ⏯ |
| Anh nói thế à 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh n? i th | ⏯ |
| 老婆,你在车上了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Cưng à, anh đang ở trong xe à | ⏯ |
| 你睡了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh ngủ à | ⏯ |
| 来吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh đến à | ⏯ |
| 5罐 有吗 🇨🇳 | 🇻🇳 5 lon à | ⏯ |
| 我们么 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta à | ⏯ |
| 在忙好吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn bận à | ⏯ |