Chinese to Vietnamese

How to say 这个股呢?股里面剥开的米露就是这个米了,我们吃的 in Vietnamese?

Thế còn cổ phiếu này thì thế nào? Các Milu bóc vỏ bên trong cổ phiếu là gạo này, chúng tôi ăn

More translations for 这个股呢?股里面剥开的米露就是这个米了,我们吃的

圆翘的屁股  🇨🇳🇭🇰  圓翹的屁股
屁股  🇨🇳🇭🇰  屎窟
晚上行了,睡一个屁股  🇨🇳🇭🇰  夜晚行咗, 瞓一個屁股
我的老家就住在这个村,我是这个村里土生土长的人  🇨🇳🇭🇰  我老家就住喺呢個村, 我係呢個村里土生土長嘅人
大屁股  🇨🇳🇭🇰  豪華臀
大屁股  🇨🇳🇭🇰  大 pat pat
就这个  🇨🇳🇭🇰  就呢個
梁莹莹拉屎不擦屁股的呢  🇨🇳🇭🇰  梁莹莹拉屎唔抹 pat pat 呢
这是我的面条  🇨🇳🇭🇰  係我嘅麵條
这个广东那个广州的房子多少钱一平米  🇨🇳🇭🇰  呢個廣東嗰個廣州間屋幾多錢平米
这个世界就是这样  🇨🇳🇭🇰  呢個世界就係咁
这里都听我的,我是这里的大哥  🇨🇳🇭🇰  呢度都聽我的, 我係呢度嘅大佬
这个世界就是这样啊  🇨🇳🇭🇰  呢個世界就係咁呀
这个世界就是这样啦  🇨🇳🇭🇰  呢個世界就係咁囉
这个月白做了  🇨🇳🇭🇰  呢个月白做了
中午吃米饭  🇨🇳🇭🇰  中午食饭
我想吃炒菜米饭  🇨🇳🇭🇰  我想食炒菜米飯
我今晚吃糯米饭  🇨🇳🇭🇰  我今晚食糯米飯
这是你的面条  🇨🇳🇭🇰  呢个系你嘅麵條
我呢。就喜欢你这种女的  🇨🇳🇭🇰  我呢. 就鍾意你呢種女仔嘅

More translations for Thế còn cổ phiếu này thì thế nào? Các Milu bóc vỏ bên trong cổ phiếu là gạo này, chúng tôi ăn

ăn cơm  🇻🇳🇭🇰  食饭
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係