Chinese to Vietnamese

How to say 知道你讲讲我和你一样,我也想想你想的是一样的 in Vietnamese?

Tôi biết bạn đang nói về tôi như bạn, và tôi nghĩ rằng bạn đang suy nghĩ như nhau

More translations for 知道你讲讲我和你一样,我也想想你想的是一样的

Wow crazy, I know miss you, ou  🇬🇧🇭🇰  嘩, 我知想你, 你
我想搞你一炮  🇨🇳🇭🇰  我想攪你一炮
惊讶的我想你  🇨🇳🇭🇰  驚訝的我想你
我有一点点想你  🇨🇳🇭🇰  我有一點點想你
我想和你做爱  🇨🇳🇭🇰  我想和你做愛
我想弄你  🇨🇳🇭🇰  我想整你
我想丢你  🇨🇳🇭🇰  我想掉你
我想你呀  🇨🇳🇭🇰  我想你呀
亲爱的,我想你了  🇨🇳🇭🇰  親愛的, 我想你了
我爱你,我想你了  🇨🇳🇭🇰  我愛你, 我想你了
我想和你做爱不  🇨🇳🇭🇰  我想和你做愛唔
你想我了吗  🇨🇳🇭🇰  你想我了嗎
我不想理你  🇨🇳🇭🇰  我唔想理你
我想屌你比  🇨🇳🇭🇰  我想叼你過
宝贝我想你  🇨🇳🇭🇰  寶貝我想你
我不想你骗我  🇨🇳🇭🇰  我唔想你呃我
如果你想听我都会讲给你听  🇨🇳🇭🇰  如果你想聽我都會講比你聽
你想干什么?你想干什么  🇨🇳🇭🇰  你想做乜? 你想做乜
Miss you  🇬🇧🇭🇰  想念你
我想你  🇨🇳🇭🇰  我掛住你

More translations for Tôi biết bạn đang nói về tôi như bạn, và tôi nghĩ rằng bạn đang suy nghĩ như nhau

mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Điện thoại đang sạc pin  🇻🇳🇭🇰  你嘅手機正在充電