我刚刚公司过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chỉ đến hơn từ công ty | ⏯ |
我昨天刚过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi vừa đến đây hôm qua | ⏯ |
你也刚过来 🇨🇳 | 🇮🇩 Anda hanya datang | ⏯ |
我刚刚过去预订过 🇨🇳 | 🇰🇷 난 그냥 과거에 예약했습니다 | ⏯ |
刚刚要我接你,我叫车过来的 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần hỏi tôi để đón bạn lên, tôi gọi là xe | ⏯ |
我刚才喝过了 才过来的 🇨🇳 | 🇮🇩 Aku hanya meminumnya sebelum aku datang | ⏯ |
刚刚有人给我送资料过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone just sent me the information | ⏯ |
我刚把苹果拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got the apple | ⏯ |
刚才我们来过这里 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi đã ở đây ngay bây giờ | ⏯ |
我刚过来,找我的朋友 🇨🇳 | 🇯🇵 私はちょうどここに来て、私の友人を探しています | ⏯ |
我刚来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi vừa đến | ⏯ |
我刚吃过 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chỉ ăn | ⏯ |
你是刚刚搬过来的吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh vừa dọn đi à | ⏯ |
刚刚有人送资料过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone just sent the information over | ⏯ |
我刚刚吃过晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I just had dinner | ⏯ |
我们刚刚点过了 🇨🇳 | 🇬🇧 We just clicked | ⏯ |
我们刚刚给过了 🇨🇳 | 🇬🇧 We just gave it | ⏯ |
你刚刚见过我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you just seen me | ⏯ |
我刚刚来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came here | ⏯ |