Chinese to Vietnamese

How to say 刚吃完饭就睡觉对身身体不好 in Vietnamese?

Chỉ sau khi ăn để đi ngủ là không tốt cho sức khỏe của bạn

More translations for 刚吃完饭就睡觉对身身体不好

好好吃饭 身体最重要  🇨🇳🇭🇰  好好食飯身體最重要
少吃点外卖,对身体不好  🇨🇳🇭🇰  少食啲外賣, 對身體唔好
身体  🇨🇳🇭🇰  身體
我刚吃完饭,你吃饭了吗  🇨🇳🇭🇰  我啱啱食完飯, 你食飯未呀
身体健康  🇨🇳🇭🇰  身體健康
多喝酒身体才好  🇨🇳🇭🇰  喝酒多身體先好
身上竟吃好吃的,看上去就像是一只刺猬  🇨🇳🇭🇰  身上竟吃好吃的, 看上去就似係隻刺蝟
睡了一觉刚刚醒来  🇨🇳🇭🇰  瞓咗覺剛剛醒來
Incarnation  🇬🇧🇭🇰  化身
好想睡觉  🇨🇳🇭🇰  好眼瞓
我不睡觉  🇨🇳🇭🇰  我唔瞓
圣诞快乐身体健康  🇨🇳🇭🇰  聖誕快樂身體健康
吃饭,等下就吃饭就是了  🇨🇳🇭🇰  食飯, 等等下就食飯就係囉
就算只得孤身独唱,忍不住唱  🇨🇳🇭🇰  就算只得孤身獨唱, 忍不住唱
自身  🇯🇵🇭🇰  自己
Near car wash  🇬🇧🇭🇰  洗車身
靠近东城  🇨🇳🇭🇰  東城身
起床没有  🇨🇳🇭🇰  起身冇
爸爸,今日饭好吃不好吃  🇨🇳🇭🇰  爸爸, 今日飯好食唔好食
要不要睡觉  🇨🇳🇭🇰  要唔好瞓

More translations for Chỉ sau khi ăn để đi ngủ là không tốt cho sức khỏe của bạn

ăn cơm  🇻🇳🇭🇰  食饭
đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係