Chinese to Vietnamese

How to say 你那边做工得钱了没有,我已经得完了 in Vietnamese?

Bạn đã có tiền cho công việc của bạn, tôi đã thực hiện nó

More translations for 你那边做工得钱了没有,我已经得完了

唔行了  🇨🇳🇭🇰  没有得
我没得钱  🇨🇳🇭🇰  我无得錢
想你了,但我能憋住  🇨🇳🇭🇰  想你了, 但我忍得住
我已经傻了  🇨🇳🇭🇰  我已經傻了
有没有觉得  🇨🇳🇭🇰  有冇覺得
我已经在家了  🇨🇳🇭🇰  我有在家
输得内裤都没得穿,就别来烦我了  🇨🇳🇭🇰  輸到底褲都冇得着, 就唔好嚟煩我啦
我觉得你长得很漂亮  🇨🇳🇭🇰  我覺得你生得好靚
나는 먹고 끝났습니다  🇰🇷🇭🇰  我食完飯了
你那边好了呀  🇨🇳🇭🇰  你果邊定呀
那边去了  🇨🇳🇭🇰  那邊去了
没得救  🇨🇳🇭🇰  冇得救
有空再聊,不左你休息了  🇨🇳🇭🇰  得閒再傾, 唔左你休息了
你现在在那边过得怎么样  🇨🇳🇭🇰  你而家係果邊過到咩環境呀
可不可以  🇨🇳🇭🇰  得唔得
阿伟已经死了  🇨🇳🇭🇰  阿伟已經死咗
我觉得你的嘴有点臭  🇨🇳🇭🇰  我覺得你個口有 D 臭
抱歉啊,我忘记发给你了  🇨🇳🇭🇰  唔好意思呀, 我唔記得發給你了
来永康一路昂得了  🇨🇳🇭🇰  嚟永康一路昂得了
一个没有凶得珠  🇨🇳🇭🇰  一個冇惡到珠

More translations for Bạn đã có tiền cho công việc của bạn, tôi đã thực hiện nó

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型