Chinese to Vietnamese

How to say 我们不同城,我们同省 in Vietnamese?

Chúng tôi là thành phố khác nhau, chúng tôi đang trong tỉnh

More translations for 我们不同城,我们同省

我们班的男同学  🇨🇳🇭🇰  我哋班的男同學
同志们好  🇨🇳🇭🇰  同志們好
跟我聊天  🇨🇳🇭🇰  同我傾偈
我跟你说  🇨🇳🇭🇰  我同你講
与我联系  🇨🇳🇭🇰  同我聯繫
我跟你讲不清楚  🇨🇳🇭🇰  我同你講不清楚
和我有和我有  🇨🇳🇭🇰  和我有同我有
我默写和仿写了,帮加分  🇨🇳🇭🇰  我背同仿寫咗, 同加分
我们又不是山城  🇨🇳🇭🇰  我哋又唔係山城
跟我一起玩  🇨🇳🇭🇰  同我一齊玩
想和我拍拖  🇨🇳🇭🇰  想同我拍拖
他和我讲过  🇨🇳🇭🇰  佢同我講過
今天下午我跟同学出去了  🇨🇳🇭🇰  今日下午我同同學去了
我同你讲  🇨🇳🇭🇰  我跟你講
我想跟你上床  🇨🇳🇭🇰  我想同你上床
我不跟你玩了  🇨🇳🇭🇰  我唔同你玩啦
你再给我说一遍  🇨🇳🇭🇰  你同我講番勻
我不想跟你说  🇨🇳🇭🇰  我唔想同你講
Meanwhile  🇬🇧🇭🇰  同時
我喜欢妈咪跟我玩,我喜欢爸爸跟我玩,我喜欢吃饭,我玩  🇨🇳🇭🇰  我鍾意媽咪同我玩, 我鍾意爸爸同我玩, 我鍾意食飯, 我玩

More translations for Chúng tôi là thành phố khác nhau, chúng tôi đang trong tỉnh

mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Điện thoại đang sạc pin  🇻🇳🇭🇰  你嘅手機正在充電
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係