Chinese to Vietnamese

How to say 慢慢熬熬吧,慢慢慢慢会习惯的 in Vietnamese?

Từ từ có được thông qua nó, từ từ sẽ được sử dụng để nó

More translations for 慢慢熬熬吧,慢慢慢慢会习惯的

你们慢慢聊  🇨🇳🇭🇰  你地慢慢傾
慢慢等,没那么快  🇨🇳🇭🇰  慢慢等, 冇咁快
你说慢点  🇨🇳🇭🇰  你講慢啲
慢点说听不见  🇨🇳🇭🇰  慢啲話聽唔到
路上慢点啊,应该下班了吧  🇨🇳🇭🇰  路上慢啲啫, 應該收工啦
洗个澡都那么慢,干脆我帮你洗快点  🇨🇳🇭🇰  洗個澡都咁慢, 不如我幫你洗快啲
熬豆类劳模  🇨🇳🇭🇰  熬豆類勞模
我看你天天熬夜  🇨🇳🇭🇰  我睇你日日通頂
坤坤天天熬夜不累吗  🇨🇳🇭🇰  坤坤日日通頂唔攰咩
又习惯了  🇨🇳🇭🇰  又慣左
他以后我会习惯自卑  🇨🇳🇭🇰  佢以後我會習慣自卑
爱我以后我会习惯自卑  🇨🇳🇭🇰  愛我之後我會習慣自卑
离开我以后我会习惯自卑  🇨🇳🇭🇰  離開我以後我會習慣自卑
不回来,小孩带不习惯  🇨🇳🇭🇰  唔返來, 小孩帶唔慣
不好意思,我從不抽煙喝酒,更不喜歡熬夜  🇨🇳🇭🇰  唔好意思, 我從唔抽煙喝酒, 更喜唔歡通頂
再给我一次机会吧!  🇨🇳🇭🇰  再給我一次機會吧
学习  🇨🇳🇭🇰  學習
做爱吧  🇨🇳🇭🇰  做愛吧
习近平  🇨🇳🇭🇰  習近平
习近平,你好啊!  🇨🇳🇭🇰  习近平, 你好

More translations for Từ từ có được thông qua nó, từ từ sẽ được sử dụng để nó

Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係