Cantonese to Vietnamese
春卷 🇭🇰 | 🇻🇳 Chả giò à | ⏯ |
卷笔刀 🇭🇰 | 🇬🇧 Pencil sharpener | ⏯ |
油炸过嘅 🇭🇰 | 🇨🇳 油炸过的 | ⏯ |
炸咩嘢啊 🇭🇰 | 🇨🇳 炸什麼啊 | ⏯ |
伦春 🇭🇰 | 🇬🇧 Lenchun | ⏯ |
咏春 🇭🇰 | 🇬🇧 Yu Chun | ⏯ |
春节 🇭🇰 | 🇬🇧 Spring festival | ⏯ |
炸鱼好味道 🇭🇰 | 🇬🇧 Fried fish tastes good | ⏯ |
我就唔知你眼唔系春 🇭🇰 | 🇹🇭 ผมไม่รู้ว่าดวงตาของคุณไม่ได้เป็นฤดูใบไม้ผลิ | ⏯ |
参观苏州园林最好嘅时间喺春天 🇭🇰 | 🇬🇧 The best time to visit Suzhou Gardens is in spring | ⏯ |
天使为了拯救世界放弃了爱人,恶魔却为了救回爱人炸了这个乱世! 小时候不懂天使与恶魔的区别,现在懂了,却爱上了恶魔! 🇭🇰 | 🇨🇳 天使为了拯救世界放弃了爱人, 恶魔却为了救回爱人炸了这个乱世! 小时候不懂天使与恶魔的区别, 现在懂了, 却爱上了恶魔 | ⏯ |
春卷 🇨🇳 | 🇻🇳 Chả giò | ⏯ |
春卷 🇭🇰 | 🇻🇳 Chả giò à | ⏯ |
(Spring Rolls stuffed) 🇨🇳 | 🇻🇳 (Chả giò nhồi) | ⏯ |
我想吃越南春卷 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn ăn chả giò Việt Nam | ⏯ |
我们有没有点春卷 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta có một số chả giò | ⏯ |
除了春卷,还有什么好吃的 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì người khác là tốt để ăn bên cạnh chả giò | ⏯ |
Đêm nay là giáng sinh àTôi cảm thấy bình thường quá chả vui tẹo nàoAi mời tôi nhậu thì nhậu thôi ☺️ 🇨🇳 | 🇻🇳 YM nay lg YNG N.Tôi cảm thấy bình thường quá chả Kai Vui tẹo nàoAi mi t-i nhu th nhu tha i ☺️ | ⏯ |