| 我的老婆是只猪,一天就知道吃吃吃,我的老婆是只猪,一天就知道睡睡睡,我的老婆是只猪,一天就知道 🇨🇳 | 🇭🇰 我老婆係隻豬, 一日就知食喫喫, 我老婆係隻豬, 一日就知瞓瞓瞓, 我老婆係隻豬, 一日就知 | ⏯ |
| 老婆是我的女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife is my daughter | ⏯ |
| 公司明天全部知道你是我老婆 🇨🇳 | 🇻🇳 Công ty biết bạn là vợ tôi vào ngày mai | ⏯ |
| 美女当然知道 🇨🇳 | 🇪🇸 La belleza lo sabe | ⏯ |
| 你就是我老婆 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh là vợ tôi | ⏯ |
| 女的都是老婆吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là tất cả phụ nữ vợ | ⏯ |
| 老婆,你就是个傻叼 🇨🇳 | 🇭🇰 老婆, 你就是個傻擔 | ⏯ |
| 很想知道,我没有老婆 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn biết, tôi không có vợ | ⏯ |
| 我老婆最美 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife is the most beautiful | ⏯ |
| 我老婆好美 🇨🇳 | 🇻🇳 Vợ tôi là đẹp | ⏯ |
| 老婆,你买的快递 🇨🇳 | 🇻🇳 Vợ, anh mua chuyển phát nhanh | ⏯ |
| 就是不知道我的 🇨🇳 | 🇬🇧 Just dont know me | ⏯ |
| 就算是老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Even a wife | ⏯ |
| 老婆,你真的是个大美女我很喜欢 🇨🇳 | 🇻🇳 Honey, bạn đang thực sự là một người phụ nữ xinh đẹp và tôi thích nó rất nhiều | ⏯ |
| 我的美女老板 🇨🇳 | ar رئيستي الجميلة | ⏯ |
| 好的,我知道了,我去买 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I got it | ⏯ |
| 你知不知道?我是女孩儿 🇨🇳 | 🇨🇳 你知不知道? 我是女孩兒 | ⏯ |
| 你知道我每天的工作就是到这儿来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where I come from my daily job | ⏯ |
| 你还不是不知道老婆叫啥 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không biết những gì vợ của bạn được gọi là | ⏯ |