Chinese to Vietnamese

How to say 周末不安排一下 in Vietnamese?

Không có lịch trình cho ngày cuối tuần

More translations for 周末不安排一下

这点算啥,我周末都排好  🇨🇳🇭🇰  這點算咩, 我周末都排好
我周末拍的多了去了  🇨🇳🇭🇰  我周末拍多了去了
周安琪姐姐  🇨🇳🇭🇰  周安琪個家姐
一生一世,平平安安  🇨🇳🇭🇰  一生一世, 平平安安
sorry, no friend can join me today, arrange again next time, thanks  🇬🇧🇭🇰  对唔住, 今日冇朋友可以同我一齊, 下次再安排一次, 謝謝
洗洗睡吧,时间不早了,晚安  🇨🇳🇭🇰  洗下瞓啦, 時間不早了, 晚安
洗洗睡吧,晚安  🇨🇳🇭🇰  洗下睡吧, 晚安
一周年快乐  🇨🇳🇭🇰  一周年快樂
下一站  🇨🇳🇭🇰  下一站
鸡排  🇨🇳🇭🇰  雞排
请问一下  🇨🇳🇭🇰  請問一下
周璐璐,下个月回海南  🇨🇳🇭🇰  周璐璐, 下個月回海南
一直玩不下手  🇨🇳🇭🇰  一直玩唔落手
那就好,明天还是周末 可以愉快玩耍  🇨🇳🇭🇰  就好, 聽日仲係周末可以愉快玩耍
下一站,福田  🇨🇳🇭🇰  下一站, 福田
晚安 晚安  🇨🇳🇭🇰  晚安晚安
请问一下,你家乡是哪里的  🇨🇳🇭🇰  請問一下, 你鄉下係邊架
猪排  🇨🇳🇭🇰  豬扒
我想请问一下  🇨🇳🇭🇰  我想請問一下
稍等,我看一下  🇨🇳🇭🇰  等陣, 我睇一下

More translations for Không có lịch trình cho ngày cuối tuần

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Ngày sinh  🇻🇳🇭🇰  出生日期
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型