Vietnamese to Chinese

How to say Đó là muộn, bạn có một phần còn lại tốt in Chinese?

很晚了,你好好休息

More translations for Đó là muộn, bạn có một phần còn lại tốt

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型

More translations for 很晚了,你好好休息

吃饭了,好好休息一下  🇨🇳🇭🇰  吃飯了, 好好休息一下
好,早点休息  🇨🇳🇭🇰  好, 早啲休息
你好你好,晚上好  🇨🇳🇭🇰  你好你好, 夜晚好
那就明天在好好休息吧  🇨🇳🇭🇰  就聽日係好好休息吧
好的,自己多注意休息  🇨🇳🇭🇰  好啦, 自己多注意休息
您好您好  🇨🇳🇭🇰  你好你好
你好,你好  🇨🇳🇭🇰  你好, 你好
你好啊你好啊!  🇨🇳🇭🇰  你好你好
你很好  🇨🇳🇭🇰  你好好
你好你好你好,你去哪里啊?你好你好  🇨🇳🇭🇰  你好你好你好, 你去咗邊呀? 你好你好
今天晚上好热  🇨🇳🇭🇰  今晚好熱
有空再聊,不左你休息了  🇨🇳🇭🇰  得閒再傾, 唔左你休息了
昨晚睡得好吗  🇨🇳🇭🇰  琴晚瞓得好唔好呀
早点休息  🇨🇳🇭🇰  早啲休息
Hello  🇬🇧🇭🇰  你好
你好啊!  🇨🇳🇭🇰  你好
您好  🇨🇳🇭🇰  你好
สวัสดี  🇹🇭🇭🇰  你好
Bonjour Ah  🇫🇷🇭🇰  你好
Bonjour  🇫🇷🇭🇰  你好