Chinese to Vietnamese

How to say 你平时做爱能做多久 in Vietnamese?

Bao lâu bạn có thể làm cho tình yêu

More translations for 你平时做爱能做多久

好久没做爱了  🇨🇳🇭🇰  好久沒做愛了
甘平时你会做D么  🇨🇳🇭🇰  甘平時你會做 d 麼
做爱  🇨🇳🇭🇰  做愛
做爱  🇨🇳🇭🇰  扑嘢
干你  🇨🇳🇭🇰  做你
做爱吧  🇨🇳🇭🇰  做愛吧
我想和你做爱  🇨🇳🇭🇰  我想和你做愛
好想和你做爱  🇨🇳🇭🇰  正想和你做愛
你想干什么?你想干什么  🇨🇳🇭🇰  你想做乜? 你想做乜
我要做爱  🇨🇳🇭🇰  我要做愛
What do you  🇬🇧🇭🇰  你做咩
你做什么  🇨🇳🇭🇰  你做咩
你干什么  🇨🇳🇭🇰  你做咩
你做什么的  🇨🇳🇭🇰  你做咩
我最爱和你妈妈做爱  🇨🇳🇭🇰  我最鍾意同你媽媽做愛
你打算要做多久?就算年底还是明年接着做  🇨🇳🇭🇰  你打算要做幾耐? 就算年底都係出年跟住做
我想和你做爱不  🇨🇳🇭🇰  我想和你做愛唔
一起做爱吧!  🇨🇳🇭🇰  一起做愛啦
今天做爱吗  🇨🇳🇭🇰  今日做愛呀
你在干嘛  🇨🇳🇭🇰  你做緊咩

More translations for Bao lâu bạn có thể làm cho tình yêu

anh yêu em  🇻🇳🇭🇰  我中意你
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型