阿妹,你冲凉啦 🇭🇰 | 🇬🇧 Sister, did you take a bath | ⏯ |
凉衣架 🇭🇰 | 🇹🇭 ที่แขวนเย็น | ⏯ |
我哋以后晚黑要九点钟之前冲凉跟住十一点钟之前训觉 🇭🇰 | 🇨🇳 我们以后晚上九点钟以前洗澡然后十一点钟之前睡觉 | ⏯ |
凉系边个啊,点喺度嘅 🇭🇰 | 🇨🇳 澡是谁啊, 怎么在这里的 | ⏯ |
二冲越少电野点解啊 🇭🇰 | 🇻🇳 Hai punch ít điện điều tại sao ah | ⏯ |
你好,何冲,我充电器喺车车 🇭🇰 | 🇯🇵 こんにちは、ホー・チョン、私は車を充電器にしています | ⏯ |
张头之中,感觉与充越少,我知道系冲紧啊,二冲二小和头先29而家剩返26嘅 🇭🇰 | 🇻🇳 Trong đầu, cảm nhận và tính phí ít hơn, tôi biết là gấp rút, hai cú đấm hai nhỏ và chỉ 29 trái 26 | ⏯ |
天气着凉了,别要照顾自己啊。别吃太冷的 🇭🇰 | 🇨🇳 天气着凉了, 别要照顾自己啊。别吃太冷的 | ⏯ |
系唔系度?小冷[嘘] 🇭🇰 | 🇨🇳 在不在? 小冷 [嘘] | ⏯ |
呢喺b 🇭🇰 | 🇨🇳 在 b | ⏯ |
丢喺 🇭🇰 | 🇨🇳 丢在 | ⏯ |
喺,边度 🇭🇰 | 🇨🇳 在, 哪里 | ⏯ |
喺咁样 🇭🇰 | 🇨🇳 在这样 | ⏯ |
喺我呢 🇭🇰 | 🇨🇳 在我这 | ⏯ |
住喺SM 🇭🇰 | 🇨🇳 住在 SM | ⏯ |
呢究竟喺 🇭🇰 | 🇨🇳 究竟在 | ⏯ |
入点中 🇭🇰 | 🇨🇳 在点中 | ⏯ |
我喺追 🇭🇰 | 🇨🇳 我在追 | ⏯ |
系边 🇭🇰 | 🇨🇳 在哪里 | ⏯ |