啊,我系厕所 🇭🇰 | 🇨🇳 啊, 我是厕所 | ⏯ |
厕所喺,边度 🇭🇰 | 🇻🇳 Nhà vệ sinh ở trong, ở đâu | ⏯ |
厕所就系哪里 🇭🇰 | 🇬🇧 Where is the toilet | ⏯ |
厕所喺,边度啊 🇭🇰 | 🇻🇳 Nhà vệ sinh là, ở đâu | ⏯ |
边度有厕所一发出的一系类 🇭🇰 | 🇹🇭 ที่ไหนมีห้องน้ำหนึ่งเป็นชั้นเรียน | ⏯ |
请问钱放系边个位置 🇭🇰 | 🇻🇳 Nơi nào tiền đi, xin vui lòng | ⏯ |
厕所喺,边度啊唔 🇭🇰 | 🇻🇳 Nhà vệ sinh là có, ở đâu không phải là nó | ⏯ |
厕所 🇭🇰 | 🇬🇧 Toilet | ⏯ |
你好,请问系边度食饭啊 🇭🇰 | 🇬🇧 Hello, where do you eat | ⏯ |
去厕所 🇭🇰 | 🇯🇵 トイレに行け | ⏯ |
系边 🇭🇰 | 🇨🇳 在哪里 | ⏯ |
厕所点样去 🇭🇰 | 🇯🇵 トイレの行き方 | ⏯ |
你系边 🇭🇰 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
系边度 🇭🇰 | 🇨🇳 在哪里 | ⏯ |
请问水族馆喺边 🇭🇰 | 🇰🇷 수족관은 어디 | ⏯ |
请问你要去边度 🇭🇰 | 🇬🇧 Where are you going, please | ⏯ |
请问洗手间喺边 🇭🇰 | 🇬🇧 Wheres the bathroom, please | ⏯ |
犹如我讲话,请问依家酒店系边度嘅 🇭🇰 | 🇬🇧 As I speak, where is the hotel now | ⏯ |
请问洗衫间喺边度 🇭🇰 | 🇹🇭 ห้องซักรีดอยู่ที่ไหน | ⏯ |