Chinese to Vietnamese

How to say 谁会说英文 in Vietnamese?

Ai có thể nói được tiếng Anh

More translations for 谁会说英文

会说英文  🇨🇳🇭🇰  會講英文
不会说英文  🇨🇳🇭🇰  唔會講英文
我不会说英文  🇨🇳🇭🇰  我唔識講英文
英语  🇨🇳🇭🇰  英文
你会英文吗  🇨🇳🇭🇰  你識英文咩
语文,英语,数学  🇨🇳🇭🇰  語文, 英文, 數學
谁说  🇨🇳🇭🇰  邊個話
英語怎麼寫  🇨🇳🇭🇰  英文點寫
我不会说中文  🇨🇳🇭🇰  我唔會講中文
说谁呀  🇨🇳🇭🇰  講邊個呀
英语周四国  🇨🇳🇭🇰  英文周四國
英语轻松说  🇨🇳🇭🇰  英文輕鬆講
我会说广东话非要会说英语吗  🇨🇳🇭🇰  我识讲广东话系都要識講英文嘅
出国英语轻松说  🇨🇳🇭🇰  出國英文輕鬆講
My English, really poor  🇬🇧🇭🇰  我 D 英文, 真係好差
你说谁是小屁孩  🇨🇳🇭🇰  你話邊個係小屁孩
Ha Im speaking English, its so shit Im out  🇬🇧🇭🇰  哈, 我係講英文, 我去了
Guru speak English, my name is Wang singing  🇬🇧🇭🇰  古鲁說英文, 我叫王唱歌
谁推删谁  🇨🇳🇭🇰  邊個推刪邊個
我不会说  🇨🇳🇭🇰  我唔會講

More translations for Ai có thể nói được tiếng Anh

Ai how you  🇬🇧🇭🇰  艾你咋
AI王嘎pi跟mademademade  🇬🇧🇭🇰  AI·马德马德
anh yêu em  🇻🇳🇭🇰  我中意你
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型