Chinese to Vietnamese

How to say 我的卡是中国卡,不是越南卡 in Vietnamese?

Thẻ của tôi là thẻ Trung Quốc chứ không phải thẻ Việt Nam

More translations for 我的卡是中国卡,不是越南卡

Gold Card  🇬🇧🇭🇰  金卡
Sauca  🇬🇧🇭🇰  绍卡
是不是被我说的白话卡住了  🇨🇳🇭🇰  係咪俾我講白話卡住了
Camille a  🇬🇧🇭🇰  卡米尔
CARBEEN  🇬🇧🇭🇰  卡比因
Bancar  🇬🇧🇭🇰  班卡尔
Rocamae  🇬🇧🇭🇰  罗卡梅
Soya sauca  🇬🇧🇭🇰  索亚索卡
我要办信用卡  🇨🇳🇭🇰  我要開信用卡
妈呀卡死了  🇨🇳🇭🇰  媽呀鯁死了
南边来个喇叭西边那个卡吧!  🇨🇳🇭🇰  南便嚟個喇叭西邊嗰卡啦
Yinseng Canadien  🇬🇧🇭🇰  银森卡纳迪恩
Ice point Calibratin  🇬🇧🇭🇰  冰點卡利布拉丁
我是中国人  🇨🇳🇭🇰  我係中國人
Made in Vietnam  🇬🇧🇭🇰  越南製造
这是中国  🇨🇳🇭🇰  係中國
中国是最好的国家  🇨🇳🇭🇰  中國係最好嘅國家
你是中国哪里的  🇨🇳🇭🇰  你係中國邊度嘅
你是中国人  🇨🇳🇭🇰  你係中國人
你好啊,我是中国人  🇨🇳🇭🇰  你好, 我係中國人

More translations for Thẻ của tôi là thẻ Trung Quốc chứ không phải thẻ Việt Nam

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係