Chinese to Vietnamese

How to say 今天冬至,你们吃汤圆了吗! in Vietnamese?

Ngày hôm nay của đông chí, có bạn ăn súp tròn

More translations for 今天冬至,你们吃汤圆了吗!

冬至要吃汤圆  🇨🇳🇭🇰  冬至要食湯圓
起床煮个汤圆,今天过冬至  🇨🇳🇭🇰  起身煮個湯圓, 今日做冬
吃汤圆了没有你们  🇨🇳🇭🇰  食湯圓未你哋
今天是冬至,要吃饺子  🇨🇳🇭🇰  今日係冬至, 要食餃子
今晚吃饭还是吃汤圆  🇨🇳🇭🇰  今晚食飯都係食湯圓
吃的是汤圆  🇨🇳🇭🇰  食嘅係湯圓
晚上吃汤圆  🇨🇳🇭🇰  夜晚食湯圓
汤圆  🇨🇳🇭🇰  湯圓
冬至吃什么  🇨🇳🇭🇰  冬至食乜
今天吃了吗  🇨🇳🇭🇰  今日食呀
我也喜欢吃汤圆  🇨🇳🇭🇰  我都鐘意食湯圓
明天是冬至,要吃饺子的  🇨🇳🇭🇰  明天是冬至, 要食餃子嘅
你好啊,今天吃饭了吗  🇨🇳🇭🇰  你好, 今日食飯呀
冬至快乐  🇨🇳🇭🇰  冬至快樂
冬至快乐 你们记得要吃饺子啊  🇨🇳🇭🇰  冬至快樂你地記得要食餃子啦
今天中午吃饭了吗  🇨🇳🇭🇰  今日中午食飯呀
你今晚吃饭了吗  🇨🇳🇭🇰  你今晚食飯呀
今天你喝酒了吗  🇨🇳🇭🇰  今日你飲酒呀
我们今天吃面条  🇨🇳🇭🇰  我哋今日食麵條
你今天去画画了吗  🇨🇳🇭🇰  你今日去畫畫呀

More translations for Ngày hôm nay của đông chí, có bạn ăn súp tròn

hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Ngày sinh  🇻🇳🇭🇰  出生日期
ăn cơm  🇻🇳🇭🇰  食饭
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型