Chinese to Vietnamese

How to say 有没有散装的,买半盒行不行 in Vietnamese?

Có số lượng lớn, bạn có thể mua nửa hộp

More translations for 有没有散装的,买半盒行不行

行军散  🇨🇳🇭🇰  行軍散
我还行,那你有没有想我呀  🇨🇳🇭🇰  我都 OK, 你有冇掛住我呀
不行  🇨🇳🇭🇰  唔得
不行  🇨🇳🇭🇰  唔得!
有没有枸杞买  🇨🇳🇭🇰  有枸杞買
便宜点行不行  🇨🇳🇭🇰  平 D 得唔得
我不行  🇨🇳🇭🇰  我唔掂
不行吗  🇨🇳🇭🇰  唔得呀
不行啊  🇨🇳🇭🇰  唔得呀
唔行了  🇨🇳🇭🇰  没有得
银行银行  🇨🇳🇭🇰  銀行銀行
我不想跟你说话了,行不行  🇨🇳🇭🇰  我唔想同你講嘢呀, 得唔得呀
唔噶嗮  🇨🇳🇭🇰  没有噶嗮
唔该噻!  🇨🇳🇭🇰  没有要噻
那行,这样子可以有  🇨🇳🇭🇰  得, 個樣可以有
旅游  🇨🇳🇭🇰  旅行
运行  🇨🇳🇭🇰  運行
Run  🇬🇧🇭🇰  運行
走吧!  🇨🇳🇭🇰  行啦
进行  🇨🇳🇭🇰  進行

More translations for Có số lượng lớn, bạn có thể mua nửa hộp

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型