Chinese to Vietnamese

How to say 你好 吃早早餐了吗 in Vietnamese?

Xin chào, bạn đã có một bữa ăn sáng sớm

More translations for 你好 吃早早餐了吗

你吃早餐了吗  🇨🇳🇭🇰  你食咗早餐未呀
吃早餐了吗  🇨🇳🇭🇰  食咗早餐未呀
去吃早饭  🇨🇳🇭🇰  去吃早餐
吃早餐  🇨🇳🇭🇰  食早餐
早上好,你吃饭了吗  🇨🇳🇭🇰  早晨, 你食飯未呀
你吃早饭了吗  🇨🇳🇭🇰  你食左早餐未啊
你吃早饭了没有  🇨🇳🇭🇰  你食咗早餐未
你好啊,早上好呀  🇨🇳🇭🇰  你好, 早晨呀
几点吃早饭  🇨🇳🇭🇰  幾點食早餐
吃早饭没  🇨🇳🇭🇰  食咗早餐未
今天吃什么早餐  🇨🇳🇭🇰  今日食咩早餐
早上好早上好  🇨🇳🇭🇰  早晨早晨
早上好,早上好  🇨🇳🇭🇰  早晨, 早晨
你早点吃饭  🇨🇳🇭🇰  你早啲食飯
早跟你说过了  🇨🇳🇭🇰  一早同你講過了
哪里可以买早餐  🇨🇳🇭🇰  邊度可以買早餐
好,早点休息  🇨🇳🇭🇰  好, 早啲休息
早上好  🇨🇳🇭🇰  早晨
早上好!  🇨🇳🇭🇰  早晨
去吃早点  🇨🇳🇭🇰  去食早點

More translations for Xin chào, bạn đã có một bữa ăn sáng sớm

ăn cơm  🇻🇳🇭🇰  食饭
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型