不要玩手机,赶紧做作业 🇨🇳 | 🇻🇳 Không chơi với điện thoại di động của bạn, làm bài tập ở nhà của bạn | ⏯ |
赶紧做 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm ngay bây giờ | ⏯ |
赶紧去写作业吧,快点 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up and do your homework, hurry up | ⏯ |
赶紧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry | ⏯ |
赶紧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up | ⏯ |
赶快赶紧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets hurry up | ⏯ |
做做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your homework | ⏯ |
郭佳慧,你做作业做到哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Guo Jiahui, where have you done your homework | ⏯ |
做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do the homework | ⏯ |
做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your homework | ⏯ |
赶紧星 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up the star | ⏯ |
赶紧去 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
赶紧滚 🇨🇳 | 🇬🇧 Get out of here | ⏯ |
赶紧的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up | ⏯ |
赶紧话 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy nói chuyện | ⏯ |
感谢您赶紧学习去 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for learning to hurry up | ⏯ |
做完作业 🇨🇳 | 🇻🇳 Hoàn thành bài tập ở nhà | ⏯ |
我做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I do my homework | ⏯ |
赶紧学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn quickly | ⏯ |