Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đang không sử dụng nó in Chinese?

您没有使用它

More translations for Bạn đang không sử dụng nó

Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型
mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Điện thoại đang sạc pin  🇻🇳🇭🇰  你嘅手機正在充電

More translations for 您没有使用它

使唔使我帮手啊  🇨🇳🇭🇰  使没有令我幫手呀
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型
Shiny, it makes it look wet  🇬🇧🇭🇰  閃亮, 它使它看起來濕
唔行了  🇨🇳🇭🇰  没有得
不用谢不用谢  🇨🇳🇭🇰  不用謝唔使多谢
唔噶嗮  🇨🇳🇭🇰  没有噶嗮
唔该噻!  🇨🇳🇭🇰  没有要噻
换有钱,不用取消  🇨🇳🇭🇰  换有錢, 唔使取消
Use the code (621143) on WeChat to log in to your account. Dont forward the code  🇬🇧🇭🇰  使用微信上的代碼 (621143) 登錄您的帳戶。 唔好轉發代碼
没有  🇨🇳🇭🇰  冇
没有啊  🇨🇳🇭🇰  冇喎
不用  🇨🇳🇭🇰  唔使
老板,你有钱不用取消  🇨🇳🇭🇰  老細, 你有錢唔使取消
但您还是记住它一直到现在  🇨🇳🇭🇰  但你還是記得它一直到而家
有没有想我  🇨🇳🇭🇰  有冇掛住我
有没有觉得  🇨🇳🇭🇰  有冇覺得
是它  🇨🇳🇭🇰  係佢
唔得,都有个小猫叫水泥  🇨🇳🇭🇰  没有到, 都有個隻貓叫水泥
你有没有想我  🇨🇳🇭🇰  你有冇掛住我
有没有枸杞买  🇨🇳🇭🇰  有枸杞買