Chinese to Vietnamese

How to say 在哪里办地铁卡可以坐地铁 in Vietnamese?

Tôi có thể lấy thẻ tàu điện ngầm ở đâu

More translations for 在哪里办地铁卡可以坐地铁

在哪里?乘坐地铁  🇨🇳🇭🇰  喺邊度? 乘坐地鐵
坐地铁  🇨🇳🇭🇰  坐地鐵
你好,地铁站在哪里  🇨🇳🇭🇰  你好, 地鐵站喺邊
地铁  🇨🇳🇭🇰  地鐵
我想做坐地铁  🇨🇳🇭🇰  我想做坐地鐵
地铁站  🇨🇳🇭🇰  地鐵站
北京地铁  🇨🇳🇭🇰  北京地鐵
去地铁站  🇨🇳🇭🇰  去地鐵站
我明天坐地铁去上班  🇨🇳🇭🇰  我聽日坐地鐵去上班
地铁杠杠的  🇨🇳🇭🇰  地鐵槓槓的
请问地铁站怎么走  🇨🇳🇭🇰  請問地鐵站點行
可以本地人  🇨🇳🇭🇰  得本地人
机铁站  🇨🇳🇭🇰  機鐵站
天天都想你,那一天就是地铁花梨  🇨🇳🇭🇰  日日都想你, 一日就係地鐵花梨
在哪里?在哪里  🇨🇳🇭🇰  喺邊度? 喺邊度
哪里可以买早餐  🇨🇳🇭🇰  邊度可以買早餐
哪里找有公交车的地方  🇨🇳🇭🇰  邊度搵有巴士嘅地方
Адрес  🇷🇺🇭🇰  地址
你们  🇨🇳🇭🇰  你地
limbo  🇬🇧🇭🇰  地獄

More translations for Tôi có thể lấy thẻ tàu điện ngầm ở đâu

mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Điện thoại đang sạc pin  🇻🇳🇭🇰  你嘅手機正在充電
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型