Cantonese to Vietnamese

How to say 要穿棉的 in Vietnamese?

Để mặc bông

More translations for 要穿棉的

穿那啦  🇭🇰🇨🇳  穿了那
霖多着  🇭🇰🇨🇳  想多穿
穿鞋  🇭🇰🇬🇧  Shoes
上班着 你呢  🇭🇰🇨🇳  上班穿你
穿越n里,穿越到君竹  🇭🇰🇯🇵  n を渡り、ジュンタに渡る
书穿之美  🇭🇰🇬🇧  The beauty of books
圆煲噶要你  🇭🇰🇨🇳  圆煮的要你
穿电綫工程  🇭🇰🇬🇧  Wire-through engineering
女着工作经验  🇭🇰🇨🇳  女孩穿工作经验
其他2和4感觉女人穿的似的[呲牙][呲牙]  🇭🇰🇨🇳  其他2和4感觉女人穿的似的 [呲牙][呲牙]
從新穿過啲电綫  🇭🇰🇬🇧  From the new through the wire
LAN an,穿越到君竹  🇭🇰🇯🇵  LAN an は、ジュンタに渡る
看到了吗?不要钱的  🇭🇰🇨🇳  看到了吗? 不要钱的
只需要嘅冬至快乐  🇭🇰🇨🇳  只需要的冬至快乐
我唔想听嘅歌树华  🇭🇰🇨🇳  我不要听的歌树华
你要是语气不好我也会不高兴的  🇭🇰🇨🇳  你要是语气不要我也会不高兴的
当然陪你啊! 但是你老公要是穿上帽子你会吐出来的[捂脸][捂脸][捂脸]  🇭🇰🇨🇳  当然陪你! 但是你老公要是穿上帽子你会吐出来的 [捂脸][捂脸][捂脸]
迈年系穿越到贵州  🇭🇰🇯🇵  年々貴州を横断する
使唔使我帮手啦  🇭🇰🇨🇳  要不要我帮忙了

More translations for Để mặc bông

进来这里面要穿袜子  🇨🇳🇻🇳  Đến đây để mặc vớ
现在着急穿  🇨🇳🇻🇳  Bây giờ vội vàng để mặc
木棉花  🇨🇳🇻🇳  Bông gỗ
尽管说,有什么说什么  🇨🇳🇻🇳  Mặc dù nói, những gì để nói
这一件衣服怎么卖  🇨🇳🇻🇳  Làm thế nào để bán ăn mặc này
适合我姐姐穿吗  🇨🇳🇻🇳  Có phải cho em gái tôi để mặc
化妆棉  🇨🇳🇻🇳  Make-up bông
30块钱穿一个小时  🇨🇳🇻🇳  30 nhân dân tệ để mặc trong một giờ
冷你不知道多穿一点  🇨🇳🇻🇳  Lạnh, bạn không biết để mặc nhiều hơn nữa
虽然  🇨🇳🇻🇳  Mặc dù
不戴  🇨🇳🇻🇳  Đừng mặc
中国火腿  🇨🇳🇻🇳  Giăm bông Trung Quốc
我看到木棉花了  🇨🇳🇻🇳  Tôi thấy bông gỗ
你们有卖棉鞋的,给你买双棉鞋  🇨🇳🇻🇳  Bạn có giày bông, mua cho bạn một đôi giày bông
火腿或者香肠  🇨🇳🇻🇳  Giăm bông hoặc xúc xích
你穿个买妹子给我看一下  🇨🇳🇻🇳  Bạn mặc một cô gái mua để hiển thị cho tôi
你老婆那边胶出来的棉你有空就拉过来  🇨🇳🇻🇳  Keo vợ của bạn ra khỏi bông bạn có miễn phí để kéo qua
花魁花谢花会开  🇨🇳🇻🇳  Những bông hoa sẽ nở rộ
花谢花会开  🇨🇳🇻🇳  Những bông hoa sẽ nở rộ