Chinese to Vietnamese

How to say 去理发,现在回来,才有网络 in Vietnamese?

Đi lấy một mái tóc, trở lại bây giờ, và có một mạng lưới

More translations for 去理发,现在回来,才有网络

现在才回…  🇨🇳🇭🇰  而家先返.....
网络  🇨🇳🇭🇰  網絡
我现在回来了,江西  🇨🇳🇭🇰  我而家番嚟, 江西
开车回去,开车回去  🇨🇳🇭🇰  開車回去, 開車回去
还没有,现在在路上开车回家  🇨🇳🇭🇰  都冇, 而家在路上開車回家
我咋啦?网络已经跑了  🇨🇳🇭🇰  我咋噃? 網絡已經走了
还没有,不过现在回家吃饭  🇨🇳🇭🇰  未, 不過而家返屋企食飯
输到有裙冇裤,仲发来在  🇨🇳🇭🇰  輸到有裙冇褲, 仲貼嚟埋
我现在回了老家  🇨🇳🇭🇰  我而家返咗老家
现在去干嘛啊  🇨🇳🇭🇰  而家去做咩啊
现在去买面条  🇨🇳🇭🇰  而家去買麵條
回来  🇨🇳🇭🇰  返嚟
你现在有没有空  🇨🇳🇭🇰  你而家有冇空
你在干嘛啊,你现在在哪里?晚上回来吃饭吗  🇨🇳🇭🇰  你喺度做咩呀, 你而家係邊呀? 夜晚返黎食飯呀
张发波你什么时候回来  🇷🇺🇭🇰  是一個
我们现在去大佛  🇨🇳🇭🇰  我哋而家去大佛
你现在要去哪里  🇨🇳🇭🇰  你而家要去哪裡
我现在回了江西老家  🇨🇳🇭🇰  我而家回江西老家啦
有理说不清  🇨🇳🇭🇰  有理說不清
你现在有时间吗  🇨🇳🇭🇰  你而家有時間嗎

More translations for Đi lấy một mái tóc, trở lại bây giờ, và có một mạng lưới

đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型