Vietnamese to Chinese

How to say Đi lấy một mái tóc, đó là một cái nhìn xấu in Chinese?

去理发吧,这不好看

More translations for Đi lấy một mái tóc, đó là một cái nhìn xấu

đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係

More translations for 去理发吧,这不好看

你去死吧!  🇨🇳🇭🇰  你去死吧
去吧!  🇨🇳🇭🇰  去啦
这个电影真好看  🇨🇳🇭🇰  呢個戲真係好睇
去死吧  🇨🇳🇭🇰  仆街啦你
有理说不清  🇨🇳🇭🇰  有理說不清
好想去看飘雪灯光  🇨🇳🇭🇰  好想去睇飃雪燈光
这个鸡好不好吃  🇨🇳🇭🇰  呢個雞好不好吃
出去看一看  🇨🇳🇭🇰  去睇一睇
那好脱去塞  🇨🇳🇭🇰  好塞去脫
那就明天在好好休息吧  🇨🇳🇭🇰  就聽日係好好休息吧
发短信给我吧  🇨🇳🇭🇰  發短信給我吧
不要理我  🇨🇳🇭🇰  唔想理我
不理睬他  🇨🇳🇭🇰  唔理佢
你看看这个是不是你女儿  🇨🇳🇭🇰  你睇下呢個係咪你個女
去上学吧,不然迟到了  🇨🇳🇭🇰  去翻學啦, 唔係遲到了
好不好吃啊?这个辣鸡好不好吃呀  🇨🇳🇭🇰  好唔好食呀? 呢個辣雞好不好食呀
哎呀,不是我吧  🇨🇳🇭🇰  哎呀, 不是我吧
不去不去  🇨🇳🇭🇰  唔去唔去
不要这么犟好不好?听电话  🇨🇳🇭🇰  唔好咁硬頸好唔好? 聽電話
好想去玩一下  🇨🇳🇭🇰  好想去玩吓