Chinese to Vietnamese

How to say 这个是给您最低了,没有最低了 in Vietnamese?

Điều này là để cung cấp cho bạn thấp nhất, không thấp nhất

More translations for 这个是给您最低了,没有最低了

最近要低调了,输到内裤都没得穿了  🇨🇳🇭🇰  最近要低調了, 輸到底褲都冇得着
低调低调  🇨🇳🇭🇰  低調低調
你这个小低炮  🇨🇳🇭🇰  你呢個小低炮
Sit down  🇬🇧🇭🇰  坐低
Bass  🇬🇧🇭🇰  低音
智障  🇨🇳🇭🇰  低能
How many low top  🇬🇧🇭🇰  幾個低堂
你是智障嘛  🇨🇳🇭🇰  你係低能咩
好的,等下先训  🇨🇳🇭🇰  OK, 等低先訓
姚星最帅  🇨🇳🇭🇰  姚星最有型
这个尺寸最好卖  🇨🇳🇭🇰  呢個尺寸最好賣
Hari ini  🇲🇾🇭🇰  最近
最严  🇨🇳🇭🇰  最嚴
看了没有  🇨🇳🇭🇰  睇左未
What does the quiet, held down  🇬🇧🇭🇰  靜, 被放低咗乜嘢
校长说了,我是最世界最靓女的幼稚园女生  🇨🇳🇭🇰  校長話, 我係最世界最靚女嘅幼稚園女生
最初  🇯🇵🇭🇰  第一
可以28就最好。我可以缓缓多几天这样。最近我冇晒¥就是了  🇨🇳🇭🇰  可以28就最好。 我可以緩緩多幾日咁。 最近我冇曬¥係啦
吃饭了没有  🇨🇳🇭🇰  食咗飯未
洗涮了没有  🇨🇳🇭🇰  洗涮未

More translations for Điều này là để cung cấp cho bạn thấp nhất, không thấp nhất

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係