Chinese to Vietnamese

How to say 喂喂喂 in Vietnamese?

Thức ăn và thức ăn

More translations for 喂喂喂

好以喂猪咯  🇨🇳🇭🇰  好以喂豬咯
起床食早茶了喂 快点  🇨🇳🇭🇰  起床吃早茶囉喂快啲
谁来广州 我请客食早茶喂  🇨🇳🇭🇰  邊個嚟廣州我請客吃早茶喂

More translations for Thức ăn và thức ăn

ăn cơm  🇻🇳🇭🇰  食饭