Chinese to Cantonese

How to say 美女约吗 in Cantonese?

美女約呀

More translations for 美女约吗

美女约吗  🇨🇳🇻🇳  Một người phụ nữ xinh đẹp
美女约吗  🇨🇳🇬🇧  A beautiful woman
美女约吗  🇨🇳🇯🇵  美人さん
约吗?美女  🇨🇳🇹🇭  เกี่ยวกับ ความงาม
美女约他  🇨🇳🇹🇭  ความงามถามเขา
你好美女今晚有约吗  🇨🇳🇬🇧  Hello beauty have an appointment tonight
有美女吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a beautiful woman
美女在吗  🇨🇳🇻🇳  Là vẻ đẹp ở đây
有美女吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một người phụ nữ xinh đẹp
美女美女  🇨🇳🇬🇧  Beautiful beauty
美女美女  🇨🇳🇹🇭  ความงามที่สวยงาม
美女美女  🇨🇳🇰🇷  아름다운 아름다움
美女有约吗?可以请你吃个饭吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một cuộc hẹn cho một người phụ nữ xinh đẹp? Có thể bạn có một bữa ăn, xin vui lòng
很忙吗!美女  🇨🇳🇬🇧  Are you busy! Beauty
美女认识吗  🇨🇳🇻🇳  Liệu vẻ đẹp biết tôi
美女做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Do beautiful women have sex
你是美女吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a beautiful woman
做爱吗?美女  🇨🇳🇻🇳  Bạn có quan hệ tình dục? Vẻ đẹp
的美女多吗  🇨🇳🇻🇳  Có nhiều phụ nữ xinh đẹp

More translations for 美女約呀

好靓女啊  🇨🇳🇭🇰  好靚女呀
可以约你吗  🇨🇳🇭🇰  可唔可以約你呀
美好的没有啊,挨着啊!  🇨🇳🇭🇰  美好嘅冇呀, 挨著呀
美女  🇨🇳🇭🇰  靓女
美女哪里  🇨🇳🇭🇰  美女哪裡
美女我们做爱好吗?去哪里玩好吗  🇨🇳🇭🇰  美女我哋做愛好呀? 去邊度玩好嗎
美女你好漂亮啊!  🇨🇳🇭🇰  靚女你好靚仔呀
美女想我没有  🇨🇳🇭🇰  美女想我冇
你是个美女  🇨🇳🇭🇰  你係個美女
你好美女  🇨🇳🇭🇰  你好靚女
美女人呢  🇨🇳🇭🇰  靚女人呢
叫我 美女  🇨🇳🇭🇰  叫我靚女
突然有事,可以改天再约吗  🇨🇳🇭🇰  突然有事, 可以下次再約呀
好呀呀呀呀呀呀呀呀呀呀呀呀呀呀呀呀啦啦啦啦啦啦啦啦一种有赛尔号东西早已应该早已到海西,海西  🇨🇳🇭🇰  啲呀呀呀呀呀呀呀呀呀呀呀呀呀呀呀呀啦啦啦啦啦啦啦啦一種有赛尔號野一早應該一早去海西, 海西
出家好咿呀呀呀我呀  🇨🇳🇭🇰  出家好吚呀呀呀我呀
美女你叫什么名字啊?你长的好漂亮啊!  🇨🇳🇭🇰  靚女你叫咩名呀? 你生得好靚呀
はい  🇯🇵🇭🇰  係呀 係呀
约定  🇨🇳🇭🇰  約定
sorry啊 临时有事,可以改天再约吗  🇨🇳🇭🇰  sorry 啊臨時有事, 可以下次再約呀