| Where are you know  🇬🇧 | 🇨🇳  你知道在哪里 | ⏯ | 
| Apa kamu tahu tempatnya di mana  🇮🇩 | 🇨🇳  你知道在哪里 | ⏯ | 
| Where do you know  🇬🇧 | 🇨🇳  你知道在哪里 | ⏯ | 
| Do you know where the  🇬🇧 | 🇨🇳  你知道在哪里吗 | ⏯ | 
| Do you know where to go  🇬🇧 | 🇨🇳  你知道去哪里吗 | ⏯ | 
| Do you know where  🇬🇧 | 🇨🇳  你知道在哪里吗 | ⏯ | 
| Do you know where to  🇬🇧 | 🇨🇳  你知道去哪里吗 | ⏯ | 
| Anh biết chỗ anh thì em đưa đi  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道你要去哪里 | ⏯ | 
| Do you know where, do you know where the bag market is  🇬🇧 | 🇨🇳  你知道哪里吗你知道包包市场在哪里吗 | ⏯ | 
| do you know where to buy it  🇬🇧 | 🇨🇳  你知道在哪里买吗 | ⏯ | 
| Do you know where I am  🇬🇧 | 🇨🇳  你知道我在哪里吗 | ⏯ | 
| I don’t know where you are  🇬🇧 | 🇨🇳  我不知道你在哪里 | ⏯ | 
| I dont know where are you  🇬🇧 | 🇨🇳  我不知道你在哪里 | ⏯ | 
| Nơi khác biết đâu sẽ tốt với anh  🇻🇳 | 🇨🇳  哪里知道你有多好 | ⏯ | 
| Tôi không biết địa điểm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不知道你在哪里 | ⏯ | 
| anh đang ở đâu.anh về được rồi  🇻🇳 | 🇨🇳  你在哪里,我知道了 | ⏯ | 
| Do you know where this is  🇬🇧 | 🇨🇳  你知道这是哪里吗 | ⏯ | 
| Wouldnt know where  🇬🇧 | 🇨🇳  不知道在哪里 | ⏯ | 
| Đã biết mặt đâu.  🇻🇳 | 🇨🇳  知道脸在哪里 | ⏯ |