Chinese to Vietnamese

How to say 你累不累啊?要不要休息一下 in Vietnamese?

Bạn có mệt mỏi? Bạn có muốn nghỉ ngơi không

More translations for 你累不累啊?要不要休息一下

累不是  🇨🇳🇭🇰  攰唔係
不过,累一点  🇨🇳🇭🇰  不過, 攰啲
累累累累呀  🇨🇳🇭🇰  纍纍纍纍呀
好累啊!  🇨🇳🇭🇰  好攰呀
我不累好  🇨🇳🇭🇰  我唔攰啲
不过,会累一点  🇨🇳🇭🇰  不過, 會攰啲
你的还没说累啊!  🇨🇳🇭🇰  你都未話攰呀
靓仔,要不要买  🇨🇳🇭🇰  靚仔, 要不要買
你还要不要脸啊!靓仔!  🇨🇳🇭🇰  你仲要唔要面喎! 靚仔
好累  🇨🇳🇭🇰  好攰
我刚才想问你,要不要一起吃饭  🇨🇳🇭🇰  我啱啱想問你, 要不要一起食飯
要不这样  🇨🇳🇭🇰  要不這樣
吃饭了,好好休息一下  🇨🇳🇭🇰  吃飯了, 好好休息一下
要想我哦  🇨🇳🇭🇰  要想我啊
那么累  🇨🇳🇭🇰  咁攰
好累呀  🇨🇳🇭🇰  好攰
我好累  🇨🇳🇭🇰  我好攰
坤坤天天熬夜不累吗  🇨🇳🇭🇰  坤坤日日通頂唔攰咩
宝贝累这样不相信我  🇨🇳🇭🇰  寶貝攰咁唔信我
一不做二不休  🇨🇳🇭🇰  做戲做全套

More translations for Bạn có mệt mỏi? Bạn có muốn nghỉ ngơi không

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型