Chinese to Vietnamese

How to say 那你陪我到明天几点 in Vietnamese?

Sau đó, bạn sẽ ở lại với tôi cho đến những gì thời gian vào ngày mai

More translations for 那你陪我到明天几点

明天几点到  🇨🇳🇭🇰  聽日幾點到
春节那天我一定从早到晚陪着你  🇨🇳🇭🇰  春節那天我一定由朝到晚陪住你
你要陪验就陪你咯  🇨🇳🇭🇰  你要陪驗就陪你囉
你都不和我玩  🇨🇳🇭🇰  你都唔陪我玩
有時間陪我聊天嗎  🇨🇳🇭🇰  有時間陪我聊天啊
你要陪验就陪验咯  🇨🇳🇭🇰  你要陪验就陪验罗
你要陪验就陪验咯  🇨🇳🇭🇰  你要陪驗就陪驗囉
Thank you very much for coming and keeping me company  🇬🇧🇭🇰  好多謝你嚟陪我
你要几点  🇨🇳🇭🇰  你要幾時
天天看到你  🇨🇳🇭🇰  日日見到你
你问我家几天干嘛  🇨🇳🇭🇰  你問我屋企幾日做咩
明天早上你几点起床?然后过来我这边吃个饭,如何  🇨🇳🇭🇰  聽朝早你幾點起身? 然後過嚟我呢邊食個飯, 如何
你好,请问圆明园怎么走  🇨🇳🇭🇰  你好, 請問圓明園点行
내년 봄에  🇰🇷🇭🇰  明年春天
明天  🇨🇳🇭🇰  聽日
不陪验  🇨🇳🇭🇰  唔陪驗
陪他哟  🇨🇳🇭🇰  陪佢喲
明天我要去日本了  🇨🇳🇭🇰  明天我要去日本了
明天早上你要吃什么早点啊!  🇨🇳🇭🇰  聽朝早你要食咩早啊
几点下班  🇨🇳🇭🇰  幾點收工

More translations for Sau đó, bạn sẽ ở lại với tôi cho đến những gì thời gian vào ngày mai

Ngày sinh  🇻🇳🇭🇰  出生日期
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度