Chinese to Vietnamese

How to say 我是湛江人中国湛江人 in Vietnamese?

Tôi là một người đàn ông Trạm Giang ở Trạm Giang, Trung Quốc

More translations for 我是湛江人中国湛江人

我是湛江人  🇨🇳🇭🇰  我係湛江人
我是江西赣州人  🇨🇳🇭🇰  我係江西贛州人
不是江湖遗忘了我,而是我遗忘了江湖,待我重回江湖时,江湖早以物是人非  🇨🇳🇭🇰  唔係江湖遺忘了我, 而是我遺忘了江湖, 待我重回江湖時, 江湖早以物是人非
江西赣州于都人  🇨🇳🇭🇰  江西贛州於都人
我来自中国浙江  🇨🇳🇭🇰  我來自中國浙江
浙江省  🇯🇵🇭🇰  浙江
我是中国人  🇨🇳🇭🇰  我係中國人
Zhejiang Province  🇬🇧🇭🇰  浙江省
절강성  🇰🇷🇭🇰  浙江省
不是江湖遗忘了我,是我遗忘了江湖  🇨🇳🇭🇰  唔係江湖遺忘了我, 是我遺忘了江湖
中国江西省抚州市乐安县人民政府  🇨🇳🇭🇰  中國江西省抚州市乐安县人民政府
影响涪江  🇨🇳🇭🇰  影響涪江
江苏徐州  🇨🇳🇭🇰  江蘇徐州
你是中国人  🇨🇳🇭🇰  你係中國人
中国人  🇨🇳🇭🇰  中國人
はい、寧波は浙江省にいます  🇯🇵🇭🇰  是的, 寧波喺浙江
我现在回来了,江西  🇨🇳🇭🇰  我而家番嚟, 江西
你好,我来自江西  🇨🇳🇭🇰  你好, 我來自江西
寧波は浙江省にいます  🇯🇵🇭🇰  寧波喺浙江
妈妈张静江  🇨🇳🇭🇰  媽媽张静江

More translations for Tôi là một người đàn ông Trạm Giang ở Trạm Giang, Trung Quốc

mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係