Chinese to Vietnamese

How to say 你是一个帅哥 in Vietnamese?

Bạn là một người đàn ông đẹp trai

More translations for 你是一个帅哥

李泽旭是个帅哥  🇨🇳🇭🇰  李泽旭是個帥哥
帅哥  🇨🇳🇭🇰  年青人
帅哥  🇨🇳🇭🇰  靚仔
你好帅哥啊!  🇨🇳🇭🇰  你好靚仔呀
帅哥,来桶泡面  🇨🇳🇭🇰  靚仔, 嚟桶公仔麵
那个小哥哥送你的  🇨🇳🇭🇰  那個小阿哥送你的
哥只是个传说  🇨🇳🇭🇰  哥只是個傳說
我是你大哥  🇨🇳🇭🇰  我係你大佬
오빠  🇰🇷🇭🇰  哥哥
你真帅  🇨🇳🇭🇰  你真係有型
你真帅  🇨🇳🇭🇰  你真帥
增哥是个王八蛋  🇨🇳🇭🇰  增哥係個麻甩佬
哥哥,我家有个个国家  🇨🇳🇭🇰  大佬, 我屋企有個個國家
我是你大哥啊!  🇨🇳🇭🇰  我係你大佬
你信不信?三哥给你揉一揉  🇨🇳🇭🇰  你信唔信? 三哥給你揉一揉
你好帅啊  🇨🇳🇭🇰  你好靓仔啊
你好帅啊!  🇨🇳🇭🇰  你好靓仔啊
你太帅了!  🇨🇳🇭🇰  你太帥了
鹏哥我爱你  🇨🇳🇭🇰  鵬哥我愛你
四哥发哥  🇨🇳🇭🇰  四哥發哥

More translations for Bạn là một người đàn ông đẹp trai

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係