| Có wifi là sử dụng được 🇻🇳 | 🇨🇳 是 WiFi 可用 | ⏯ |
| Nhưng ở Việt Nam tôi có thể sử dụng được không 🇻🇳 | 🇨🇳 但我可以用它越南吗 | ⏯ |
| Bạn đang không sử dụng nó 🇻🇳 | 🇨🇳 您没有使用它 | ⏯ |
| Cô stay together sử dụng rồi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 小姐呆在一起 | ⏯ |
| Nút của bạn vẫn còn sử dụng 🇻🇳 | 🇨🇳 您的按钮仍在使用中吗 | ⏯ |
| Chỉ có một loại thôi 🇻🇳 | 🇨🇳 只有一种 | ⏯ |
| Bạn có thể mua mỗi thứ một loại bởi vì có cả loại nặng và loại nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你可以买一个类别,因为有重和类型Nh_ | ⏯ |
| Họ tên không hợp lệ vui lòng sử dụng tên khác 🇻🇳 | 🇨🇳 无效名称请使用其他名称 | ⏯ |
| Tôi cũng sử dụng quê chat nhưng bị mất điện thoại 🇻🇳 | 🇨🇳 我也用聊天的家乡,但失去了电话 | ⏯ |
| Bạn có thể mua mỗi thứ một loại Peter có cả loại nhẹ và gọi lại 🇻🇳 | 🇨🇳 您可以购买一种带有光和回调的彼得类型 | ⏯ |
| Tui đâu có qua Trung quốc 🇻🇳 | 🇨🇳 我不会去中国 | ⏯ |
| Xin chào, yêu cầu nơi trong vùng lân cận có thể sử dụng RMB cho tiền địa phương, cảm ơn bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 您好,请问附近地方可以用人民币换当地钱,谢谢 | ⏯ |
| Là anh có qua việt nam không 🇻🇳 | 🇨🇳 你和越南在一起吗 | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇻🇳 | 🇨🇳 但是你经历了越南 | ⏯ |
| Trứng quốc qua đài Loan có gần không 🇻🇳 | 🇨🇳 路过台湾的鸡蛋离台湾很近吗 | ⏯ |
| quan trọng là anh có qua hay không 🇻🇳 | 🇨🇳 重要的是你是否通过 | ⏯ |
| tôi qua đây không có bạn bè gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我在这里没有朋友 | ⏯ |
| Hôm nay anh có qua công ty không 🇻🇳 | 🇨🇳 今天,你通过公司 | ⏯ |
| Juventus ứng dụng 🇻🇳 | 🇨🇳 尤文图斯申请 | ⏯ |