Chinese to Vietnamese

How to say 这里是哥哥的公司,这边是哥哥公司的同事们 in Vietnamese?

Đây là công ty của anh trai tôi, và ở đó là các đồng nghiệp của công ty Anh trai tôi

More translations for 这里是哥哥的公司,这边是哥哥公司的同事们

오빠  🇰🇷🇭🇰  哥哥
哥哥,国家有哥哥国家的哥哥  🇨🇳🇭🇰  大佬, 國家有哥哥國家嘅哥哥
四哥发哥  🇨🇳🇭🇰  四哥發哥
哥哥,国家有哥哥国家的国旗  🇨🇳🇭🇰  大佬, 國家有哥哥國家的國旗
标哥  🇨🇳🇭🇰  標哥
轩哥!  🇨🇳🇭🇰  軒哥
这里都听我的,我是这里的大哥  🇨🇳🇭🇰  呢度都聽我的, 我係呢度嘅大佬
那个小哥哥送你的  🇨🇳🇭🇰  那個小阿哥送你的
哥们儿  🇨🇳🇭🇰  哥們兒
我是大哥  🇨🇳🇭🇰  我係大佬
哥只是个传说  🇨🇳🇭🇰  哥只是個傳說
帅哥  🇨🇳🇭🇰  年青人
帅哥  🇨🇳🇭🇰  靚仔
和大哥哥们比赛斗快  🇨🇳🇭🇰  同大佬兄弟比賽斗快
我是你大哥  🇨🇳🇭🇰  我係你大佬
郑哥还认识我吗?我是杰哥  🇨🇳🇭🇰  郑哥仲識我呀? 我係傑哥
Mexico  🇫🇷🇭🇰  墨西哥城
李泽旭是个帅哥  🇨🇳🇭🇰  李泽旭是個帥哥
恐龙只不过我哥哥  🇨🇳🇭🇰  恐龍只不過我大佬
我让我哥哥拿给你可以吗  🇨🇳🇭🇰  我叫我哥哥攞俾你可以嗎

More translations for Đây là công ty của anh trai tôi, và ở đó là các đồng nghiệp của công ty Anh trai tôi

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
anh yêu em  🇻🇳🇭🇰  我中意你
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係
mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度