Chinese to Vietnamese

How to say 回家了,你睡了没?想着你在哪里呢 in Vietnamese?

Về nhà đi, anh đang ngủ à? Hãy suy nghĩ về nơi bạn đang có

More translations for 回家了,你睡了没?想着你在哪里呢

你家在哪里  🇨🇳🇭🇰  你家在哪裡
在干嘛呢,回家了吗  🇨🇳🇭🇰  係乜呢, 返屋企呀
回家了吗  🇨🇳🇭🇰  回家了嗎
没你睡不着  🇨🇳🇭🇰  冇你瞓唔着
你家住在哪里  🇨🇳🇭🇰  你傢住喺邊
你这个猪头三,你不想活了吧  🇨🇳🇭🇰  你呢個豬頭三, 你不想活了吧
睡醒了,你睡了嘛  🇨🇳🇭🇰  睡醒了, 你瞓囉
They home  🇬🇧🇭🇰  他們回家了
你想我了吗  🇨🇳🇭🇰  你想我了嗎
我爱你,我想你了  🇨🇳🇭🇰  我愛你, 我想你了
你家在广州哪里  🇨🇳🇭🇰  你屋企喺廣州邊度
睡了没  🇨🇳🇭🇰  睡了沒
你之前说你家在哪里  🇨🇳🇭🇰  你之前話你屋企係邊
你又去了哪里  🇨🇳🇭🇰  你又去咗邊
狗子,我想你了  🇨🇳🇭🇰  狗子, 我想你了
你在哪里  🇨🇳🇭🇰  你喺邊度
你在哪里  🇨🇳🇭🇰  你系边度
你想去哪里  🇨🇳🇭🇰  你想去邊
CC了呢  🇨🇳🇭🇰  CC 了呢
心里的话,我想要带你回家看哪些  🇨🇳🇭🇰  心的話, 我想帶你返屋企睇邊啲

More translations for Về nhà đi, anh đang ngủ à? Hãy suy nghĩ về nơi bạn đang có

mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Điện thoại đang sạc pin  🇻🇳🇭🇰  你嘅手機正在充電
đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
anh yêu em  🇻🇳🇭🇰  我中意你
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型