Chinese to Vietnamese

How to say 河内有地铁吗 in Vietnamese?

Có một tàu điện ngầm ở Hà nội

More translations for 河内有地铁吗

地铁  🇨🇳🇭🇰  地鐵
地铁站  🇨🇳🇭🇰  地鐵站
坐地铁  🇨🇳🇭🇰  坐地鐵
北京地铁  🇨🇳🇭🇰  北京地鐵
去地铁站  🇨🇳🇭🇰  去地鐵站
地铁杠杠的  🇨🇳🇭🇰  地鐵槓槓的
我想做坐地铁  🇨🇳🇭🇰  我想做坐地鐵
在哪里?乘坐地铁  🇨🇳🇭🇰  喺邊度? 乘坐地鐵
看铁蹄铮铮踏遍万里河山  🇨🇳🇭🇰  睇鉄蹏錚錚踏遍萬里河山
你好,地铁站在哪里  🇨🇳🇭🇰  你好, 地鐵站喺邊
请问地铁站怎么走  🇨🇳🇭🇰  請問地鐵站點行
银河  🇨🇳🇭🇰  銀河
天王盖地虎,宝塔镇河妖  🇨🇳🇭🇰  天王起地虎, 寶塔鎮河妖
我明天坐地铁去上班  🇨🇳🇭🇰  我聽日坐地鐵去上班
河南人素质差吗  🇨🇳🇭🇰  河南人質素差嗎
河中鱼  🇨🇳🇭🇰  河中魚
兜风  🇨🇳🇭🇰  遊車河
pearl river  🇬🇧🇭🇰  珍珠河
广州天河这边有没有小姐玩啊  🇨🇳🇭🇰  廣州天河呢邊有咩玩呀
输到有裙没内裤  🇨🇳🇭🇰  輸到有裙冇底褲

More translations for Có một tàu điện ngầm ở Hà nội

Điện thoại đang sạc pin  🇻🇳🇭🇰  你嘅手機正在充電
mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型