Chinese to Vietnamese

How to say 两公斤200人民币,币行不行 in Vietnamese?

Hai kg của 200 nhân dân tệ, các loại tiền tệ không thể được thực hiện

More translations for 两公斤200人民币,币行不行

我国发行的人民币单位是什么  🇨🇳🇭🇰  我國發行的人民幣單位係乜嘢
不行  🇨🇳🇭🇰  唔得
不行  🇨🇳🇭🇰  唔得!
便宜点行不行  🇨🇳🇭🇰  平 D 得唔得
连珠币  🇨🇳🇭🇰  連珠幣
我不行  🇨🇳🇭🇰  我唔掂
不行吗  🇨🇳🇭🇰  唔得呀
不行啊  🇨🇳🇭🇰  唔得呀
银行银行  🇨🇳🇭🇰  銀行銀行
我不想跟你说话了,行不行  🇨🇳🇭🇰  我唔想同你講嘢呀, 得唔得呀
半斤八两  🇨🇳🇭🇰  半斤八兩
旅游  🇨🇳🇭🇰  旅行
运行  🇨🇳🇭🇰  運行
Run  🇬🇧🇭🇰  運行
走吧!  🇨🇳🇭🇰  行啦
进行  🇨🇳🇭🇰  進行
行街  🇨🇳🇭🇰  得街
带上身份证,出罗湖关口,有很多兑换人民币的  🇨🇳🇭🇰  帶埋身份證, 出羅湖關口, 有好多換人仔嘅
Immediate shipment, more than 600kgs. you are goin chinese  🇬🇧🇭🇰  立即裝運, 超過600公斤。 你係中國人
行军散  🇨🇳🇭🇰  行軍散

More translations for Hai kg của 200 nhân dân tệ, các loại tiền tệ không thể được thực hiện

Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型
阳光哥斯奥特曼,艾丽斯200  🇨🇳🇭🇰  陽光哥斯奧特曼, 艾丽斯200
花200钱买一小猪嘎嘣嘎嘣吃豆,咕噜咕噜喝水人墙头的死了  🇨🇳🇭🇰  花200錢買豬仔嘠嘣嘠嘣食豆, 咕嚕咕嚕飲水人墻頭的死咗