Chinese to Vietnamese

How to say in Vietnamese?

Tôi đang ở sited

More translations for

某得噶  🇨🇳🇭🇰  某到噶
唔噶嗮  🇨🇳🇭🇰  没有噶嗮
我不抽烟  🇨🇳🇭🇰  我唔食煙噶
那点可以甘噶  🇨🇳🇭🇰  点可以甘噶
I know my country  🇬🇧🇭🇰  我知道我噶国家

More translations for Tôi đang ở sited

mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Điện thoại đang sạc pin  🇻🇳🇭🇰  你嘅手機正在充電