SkyTranslator.com
粤语
English
Français
Deutsch
한국어
にほんご
More
hrvatski jezik
Bahasa Indonesia
Norsk nynorsk
polski
Svenska
Türkçe
Việt Ngữ
українська мова
bahasa Melayu
català
Ελληνικά
română
slovenčina
繁体中文
Uyƣurqə
magyar nyelv
हिन्दी
עִבְרִית
中文
suomi
Nederlands
dansk
čeština
ภาษาไทย
русский язык
العربية
Italiano
Português
español
Chinese to Vietnamese
How to say
噶
in Vietnamese?
Tôi đang ở sited
More translations for
噶
某得噶 🇨🇳
🇭🇰 某到噶
⏯
唔噶嗮 🇨🇳
🇭🇰 没有噶嗮
⏯
我不抽烟 🇨🇳
🇭🇰 我唔食煙噶
⏯
那点可以甘噶 🇨🇳
🇭🇰 点可以甘噶
⏯
I know my country 🇬🇧
🇭🇰 我知道我噶国家
⏯
More translations for
Tôi đang ở sited
mày đang ở đâu 🇻🇳
🇭🇰 你喺邊度
⏯
Điện thoại đang sạc pin 🇻🇳
🇭🇰 你嘅手機正在充電
⏯
Translate to Cantonese
Go
Cantonese to other languages
Go