Chinese to Vietnamese

How to say 配点小菜和青瓜 in Vietnamese?

Phục vụ với các món ăn nhỏ và dưa hấu xanh

More translations for 配点小菜和青瓜

和冬青  🇨🇳🇭🇰  同冬青
你真是一个小傻瓜  🇨🇳🇭🇰  你真係一個小傻瓜
ばか  🇯🇵🇭🇰  傻瓜
西瓜  🇨🇳🇭🇰  西瓜
小声点  🇨🇳🇭🇰  細聲 D
Frogs  🇬🇧🇭🇰  青蛙
西瓜头  🇨🇳🇭🇰  西瓜頭
猫冬瓜  🇨🇳🇭🇰  貓冬瓜
Quota  🇬🇧🇭🇰  配額
帅哥  🇨🇳🇭🇰  年青人
阿姨加点菜来吃  🇨🇳🇭🇰  阿姨加啲菜嚟食
老王是个瓜皮,瓜娃子  🇨🇳🇭🇰  老王是個瓜皮, 瓜娃子
荠菜  🇨🇳🇭🇰  薺菜
窝囊个小点  🇨🇳🇭🇰  廢個細啲
配好了  🇨🇳🇭🇰  配好咗
您配吗  🇨🇳🇭🇰  你配嗎
我是傻瓜  🇨🇳🇭🇰  我係傻仔
谁是傻瓜  🇨🇳🇭🇰  邊個係傻仔
你自己小心点  🇨🇳🇭🇰  你自己小心啲
去买菜  🇨🇳🇭🇰  去買菜

More translations for Phục vụ với các món ăn nhỏ và dưa hấu xanh

ăn cơm  🇻🇳🇭🇰  食饭