Chinese to Vietnamese

How to say 妈妈我想吃烤山药吃吃的快乐来快给骂哭了,谢谢妈妈,妈妈真好 in Vietnamese?

Mẹ tôi muốn ăn yamtos nướng để ăn những niềm vui để khóc, cảm ơn bạn mẹ, mẹ là rất tốt

More translations for 妈妈我想吃烤山药吃吃的快乐来快给骂哭了,谢谢妈妈,妈妈真好

妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好  🇨🇳🇭🇰  媽咪我想食烤山藥, 喫喫大塊嘅兩塊夠嗎? 夠了, 謝謝媽媽, 媽媽真系好
妈妈我想吃烤山药吃次大快递袋瓜狗骂够了,谢谢爸爸妈妈子好  🇨🇳🇭🇰  媽咪我想食烤山藥食次大速遞袋瓜狗鬧夠了, 謝謝爸爸媽媽子好
妈妈好  🇨🇳🇭🇰  媽咪好
妈妈  🇨🇳🇭🇰  亞媽
妈妈你好  🇨🇳🇭🇰  媽咪你好
臭妈妈  🇨🇳🇭🇰  臭媽媽
你妈妈  🇨🇳🇭🇰  你亞媽
我的妈妈呀  🇨🇳🇭🇰  我 D 媽媽呀
围裙妈妈  🇨🇳🇭🇰  圍裙媽媽
爸爸妈妈  🇨🇳🇭🇰  爸爸媽媽
妈妈我爱你  🇨🇳🇭🇰  媽媽我愛你
我日你妈妈  🇨🇳🇭🇰  我日你媽媽
这是我妈妈  🇨🇳🇭🇰  係我媽咪
谁是我的阿妈?阿妈是阿妈的阿妈  🇨🇳🇭🇰  邊個係我阿媽? 阿媽係阿媽嘅阿媽
我的妈妈是最好的  🇨🇳🇭🇰  我既亞媽係最好嘅
妈妈张静洋  🇨🇳🇭🇰  媽媽张静洋
妈妈张静江  🇨🇳🇭🇰  媽媽张静江
小新娘妈妈  🇨🇳🇭🇰  小新娘媽媽
妈妈要手机  🇨🇳🇭🇰  媽咪要手機
你妈妈找你  🇨🇳🇭🇰  你媽咪搵你

More translations for Mẹ tôi muốn ăn yamtos nướng để ăn những niềm vui để khóc, cảm ơn bạn mẹ, mẹ là rất tốt

ăn cơm  🇻🇳🇭🇰  食饭
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係