你猜的比较准确 🇨🇳 | 🇬🇧 You guessed it more accurately | ⏯ |
翻译的还是比较准确的 🇨🇳 | 🇬🇧 The translation is still relatively accurate | ⏯ |
你最好给一个比较准确的数量给他 🇨🇳 | 🇷🇺 Лучше дать ему более точное количество | ⏯ |
有时候反应不准 🇨🇳 | 🇰🇷 때때로 반응은 명확하지 않다 | ⏯ |
准确的 🇨🇳 | 🇬🇧 Accurate | ⏯ |
准确的 🇨🇳 | 🇫🇷 Précis | ⏯ |
反应 🇨🇳 | 🇬🇧 Reaction | ⏯ |
但是你的反应 🇨🇳 | 🇬🇧 But your reaction | ⏯ |
你现在的工艺确实比较小 🇨🇳 | 🇬🇧 Your craft is really small | ⏯ |
反正离这还是比较近的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still close anyway | ⏯ |
你的比较好 🇨🇳 | 🇬🇧 Yours is better | ⏯ |
我吃饭比较准时 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันกินในเวลา | ⏯ |
轰炸对面反应的没反应 🇨🇳 | 🇻🇳 Vụ ném bom không đáp ứng với phản ứng ngược lại | ⏯ |
适应能力比较强 🇨🇳 | 🇬🇧 Strong adaptability | ⏯ |
准确的说 🇨🇳 | 🇬🇧 To be precise | ⏯ |
准确 🇨🇳 | 🇬🇧 accuracy | ⏯ |
准确 🇨🇳 | 🇯🇵 正確 | ⏯ |
准确 🇨🇳 | 🇬🇧 Accurate | ⏯ |
这个反应不准,很难理解的 🇨🇳 | 🇻🇳 Phản ứng không đúng và khó hiểu | ⏯ |