送那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where | ⏯ |
我说送那里我就送那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I said Ill send it there | ⏯ |
你说送那里我就送那里 🇨🇳 | 🇬🇧 You said Id take it there | ⏯ |
在那里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its there | ⏯ |
在那里啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó ở đó | ⏯ |
那我送你吧,还没有到钟啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a bell, its not the clock | ⏯ |
你在那里啊 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณอยู่ที่นั่น | ⏯ |
老板,货送那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, theres the delivery | ⏯ |
那还不下来啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Chưa hết | ⏯ |
还是那么晚啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó vẫn còn quá muộn | ⏯ |
发展在哪里啊?按在那里说话,还在那里说话 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó đang phát triển ở đâu? Báo chí để nói chuyện ở đó, và vẫn còn nói ở đó | ⏯ |
那你倒是送给我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you gave it to me | ⏯ |
送哪啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Which to send | ⏯ |
那里也很美啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful, too | ⏯ |
那里的监控啊 🇨🇳 | 🇬🇧 The surveillance there | ⏯ |
那里舍得你啊 🇨🇳 | 🇹🇭 มีสถานที่สำหรับคุณ | ⏯ |
要去哪里啊,我送你 🇨🇳 | 🇭🇰 要去邊度呀, 我送你 | ⏯ |
我都想送啊,实力不允许啊 🇨🇳 | 🇭🇰 我都想送啊, 實力唔允許啊 | ⏯ |
怎么还在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you still there | ⏯ |