| 你要帮我带来哦 🇨🇳 | 🇭🇰 你要幫我帶嚟哦 | ⏯ |
| 你帮我带来 明天给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn mang lại cho tôi cho bạn, tôi sẽ cung cấp cho nó để bạn vào ngày mai | ⏯ |
| 我要你来帮我打 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to help me fight | ⏯ |
| 我需要帮助,我来帮助你 🇨🇳 | 🇬🇧 I need help, Ill help you | ⏯ |
| 要带帮我拿下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it down for me | ⏯ |
| 你要把修理工具带过来帮我检查 🇨🇳 | 🇪🇸 Vas a traer la herramienta de reparación y comprobarla por mí | ⏯ |
| 你要带两个行李箱帮我带一些衣服来美国 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to bring two suitcases to help me bring some clothes to America | ⏯ |
| 你要带下来找我好吗 🇨🇳 | 🇮🇩 Apakah Anda ingin membawanya dan datang kepada saya | ⏯ |
| 你来帮助我 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to help me | ⏯ |
| 让我来帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me help you | ⏯ |
| 我来帮你吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me help you | ⏯ |
| 你帮我把她带到中国来我给你钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn giúp tôi mang lại cho cô ấy đến Trung Quốc và tôi sẽ cung cấp cho bạn tiền | ⏯ |
| 能不能帮我们带下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you bring it down for us | ⏯ |
| 你要确定好了,我才带过来,现在我带过来,你说不要 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to make sure, Ill bring it, and now Im bringing it over, you say no | ⏯ |
| 司机要带你回来 🇨🇳 | 🇻🇳 Người lái xe sẽ đưa anh trở lại | ⏯ |
| 要不要我帮你 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có muốn tôi giúp anh không | ⏯ |
| 你明天帮我带点鱼来,可以吗 🇨🇳 | 🇮🇳 क्या आप मुझे कल कुछ मछली ला सकते हैं | ⏯ |
| 你要帮助我 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh sẽ giúp tôi | ⏯ |
| 快来帮帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and help me | ⏯ |