Cantonese to Vietnamese
李好靓 🇭🇰 | 🇬🇧 Li is so beautiful | ⏯ |
好靓嘅 🇭🇰 | 🇮🇩 Itu indah | ⏯ |
李好啊! 🇭🇰 | 🇨🇳 李好 | ⏯ |
李好好 🇭🇰 | 🇨🇳 李好 | ⏯ |
我好靓仔 🇭🇰 | 🇬🇧 Im very handsome | ⏯ |
咁靓 🇭🇰 | 🇬🇧 Its so beautiful | ⏯ |
靓仔 🇭🇰 | 🇨🇳 帅哥 | ⏯ |
靓女 🇭🇰 | 🇨🇳 美女 | ⏯ |
靓女 🇭🇰 | 🇬🇧 Pretty girl | ⏯ |
靓仔 🇭🇰 | 🇨🇳 帅 | ⏯ |
李好好 🇭🇰 | 🇯🇵 リー・グッド | ⏯ |
李好 🇭🇰 | 🇬🇧 Li | ⏯ |
李好 🇭🇰 | 🇫🇷 Li | ⏯ |
李好 🇭🇰 | 🇯🇵 リー・グッド | ⏯ |
李好 🇭🇰 | 🇻🇳 Li | ⏯ |
李好 🇭🇰 | 🇲🇾 Li | ⏯ |
李好 🇭🇰 | 🇹🇭 ลี | ⏯ |
李好 🇭🇰 | 🇰🇷 리튬 | ⏯ |
李好 🇭🇰 | 🇫🇮 Li | ⏯ |
美吧! 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đẹp | ⏯ |
很漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đẹp | ⏯ |
好美 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đẹp | ⏯ |
好漂亮的 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đẹp | ⏯ |
好漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đẹp | ⏯ |
味道太美了 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đẹp | ⏯ |
长的很漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đẹp | ⏯ |
挺漂亮的 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đẹp | ⏯ |
非常漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đẹp | ⏯ |
真漂亮呀 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đẹp | ⏯ |
漂亮哦 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đẹp | ⏯ |
好漂亮哦 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đẹp | ⏯ |
好帅呀 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đẹp trai | ⏯ |
嗨美女 🇨🇳 | 🇻🇳 Này, đẹp thật | ⏯ |
you are beautiful 🇬🇧 | 🇻🇳 Em thật xinh đẹp | ⏯ |
你真漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Em thật xinh đẹp | ⏯ |
你非常漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Em thật xinh đẹp | ⏯ |
你很漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Em thật xinh đẹp | ⏯ |
你好漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Em thật xinh đẹp | ⏯ |